Featured image of post Ăn sáng ở nước ngoài, 9 món trứng cần biết khi gọi món bằng tiếng Anh

Ăn sáng ở nước ngoài, 9 món trứng cần biết khi gọi món bằng tiếng Anh

Ăn sáng ở nước ngoài, 9 món trứng cần biết khi gọi món bằng tiếng Anh

Photo by Leti Kugler on Unsplash

Tên Tiếng Anh Hình ảnh
Trứng ốp la một mặt (trứng mặt trời) Sunny-side-up egg 單面荷包蛋 (太陽蛋) Sunny-side-up egg
Trứng ốp la hai mặt chín Over-egg 雙面全熟荷包蛋 Over-egg
Trứng ốp la hai mặt lòng đào Over-easy egg 雙面半生荷包蛋 Over-easy egg
Trứng bác Scrambled eggs 炒蛋 Scrambled eggs
Trứng Benedict (trứng luộc lòng đào, rưới sốt Holland) Eggs-benedict 班尼迪克蛋 (半熟水煮蛋,淋上荷蘭醬) Eggs-benedict
Trứng pochê (trứng luộc lòng đào) Poached egg 水波蛋 (半熟水煮荷包蛋) Poached egg
Trứng luộc lòng đào Soft boiled egg 半熟水煮蛋 Soft boiled egg
Trứng luộc chín Hard boiled egg 全熟水煮蛋 Hard boiled egg
Bánh trứng cuộn Omelette 煎蛋捲 Omelette

Reference

All rights reserved,未經允許不得隨意轉載
Built with Hugo
Theme Stack designed by Jimmy