Photo by Marissa Grootes on Unsplash
Cách chọn vali
Khi chọn vali, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét, bao gồm kích thước, chất liệu và tính năng.
Lưu ý | Mô tả |
---|---|
Lựa chọn kích thước | Chọn kích thước vali phù hợp dựa trên số ngày và số người đi. Vali 20 inch phù hợp cho chuyến đi ngắn (1-3 ngày), vali 24 inch phù hợp cho chuyến đi trung bình (4-6 ngày), vali 28 inch trở lên phù hợp cho chuyến đi dài hoặc đi cùng gia đình (trên 7 ngày) |
Lựa chọn chất liệu | Vali chủ yếu được chia thành hai loại: vali cứng và vali mềm, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng. Vali cứng bền và chống nước, nhưng nặng hơn; vali mềm nhẹ và có thể mở rộng, nhưng khả năng bảo vệ kém hơn |
Tính năng | Chú ý đến thiết kế bánh xe của vali, bánh xe đơn hướng phù hợp cho di chuyển nhẹ nhàng, bánh xe xoay thì linh hoạt hơn. Cách mở và đóng cũng rất quan trọng, loại kéo thì nhẹ hơn nhưng loại khung nhôm thì bền hơn |
Quy định của hãng hàng không | Xác nhận quy định về kích thước của hành lý xách tay và hành lý ký gửi của hãng hàng không để tránh gặp vấn đề khi lên máy bay |
Tình huống sử dụng vali
Kích thước | Giới hạn tổng chiều dài, chiều rộng, chiều cao | Số người phù hợp | Số ngày du lịch | Ưu nhược điểm | Có cần ký gửi không |
---|---|---|---|---|---|
20 inch | Nhỏ hơn 115 cm | 1 | 1-3 ngày | Nhẹ, phù hợp cho chuyến đi ngắn, nhưng dung tích hạn chế | - |
22 inch | Nhỏ hơn 125 cm | 1 | 1-3 ngày | Dung tích lớn hơn, phù hợp để mang theo nhiều đồ hơn, nhưng cần ký gửi | O |
24 inch | Nhỏ hơn 135 cm | 1-2 | 4-6 ngày | Không gian đủ, phù hợp cho chuyến đi trung bình, nhưng nặng hơn | O |
26 inch | Nhỏ hơn 140 cm | 1-2 | 6-7 ngày | Phù hợp cho chuyến đi dài, dung tích lớn, nhưng khó mang theo | O |
28 inch | Nhỏ hơn 158 cm | 1-3 | Trên 7 ngày | Dung tích cực lớn, phù hợp cho chuyến đi gia đình, nhưng nặng và khó mang theo | O |
32 inch | Nhỏ hơn 195 cm | 1-3 | Trên 7 ngày | Dung tích lớn nhất, phù hợp cho chuyến đi dài hạn, nhưng rất nặng, khó mang theo | O |
Sự khác biệt trong tình huống sử dụng vali cứng và mềm
Đặc điểm | Vali cứng | Vali mềm |
---|---|---|
Trọng lượng | Nặng hơn | Nhẹ hơn |
Tính linh hoạt | Không gian cố định, không linh hoạt | Không gian linh hoạt, có thể điều chỉnh |
Độ bền | Dễ trầy xước hoặc vỡ | Chống va đập, khó bị hư hại |
Khả năng bảo vệ | Khả năng bảo vệ tốt, phù hợp cho đồ dễ vỡ | Khả năng bảo vệ kém hơn, phù hợp cho đồ thông thường |
Chống nước | Chống nước tốt | Chống nước kém |
Thiết kế mở và đóng | Ít thấy, thường là khóa kéo hoặc khóa | Thường thấy, thiết kế khóa kéo, dễ dàng truy cập |
Sử dụng không gian | Cố định, khó điều chỉnh | Linh hoạt, có thể điều chỉnh không gian theo nhu cầu |
Thiết kế ngoại hình | Thiết kế thời trang, đa dạng | Thiết kế đơn giản, thường chú trọng vào tính thực dụng |
Tình huống du lịch | Phù hợp cho chuyến đi dài, chuyển tiếp, có thể bảo vệ tốt đồ bên trong. | Phù hợp cho chuyến đi ngắn hoặc du lịch nội địa, vì nhẹ và sử dụng không gian linh hoạt. |
Đồ vật phù hợp mang theo | Phù hợp để mang theo đồ dễ vỡ (như thiết bị điện tử) và sử dụng ở khu vực an ninh kém. | Phù hợp cho tình huống cần thêm không gian sau khi mua sắm. |
Quy định về kích thước vali xách tay
Quy định về kích thước vali xách tay khác nhau giữa các hãng hàng không, nhưng thường có một số tiêu chuẩn chung.
Mục | Mô tả |
---|---|
Giới hạn kích thước | Hầu hết các hãng hàng không có giới hạn kích thước tối đa cho hành lý xách tay là tổng chiều dài, chiều rộng, chiều cao không vượt quá 115 cm, hoặc có giới hạn kích thước rõ ràng cho từng cạnh |
Giới hạn trọng lượng | Thường từ 7 kg đến 10 kg, tùy thuộc vào từng hạng ghế |
Đồ vật cá nhân | Hầu hết các hãng hàng không cho phép mang theo một món đồ cá nhân (như túi xách hoặc túi máy tính), nhưng phải đáp ứng yêu cầu về kích thước |
Quy định về kích thước vali xách tay của các hãng hàng không
Quy định có thể thay đổi bất cứ lúc nào, vui lòng tham khảo quy định mới nhất của hãng hàng không
Hãng hàng không | Kích thước (cm) | Tổng chiều dài, chiều rộng, chiều cao | Giới hạn trọng lượng | Giới hạn số lượng |
---|---|---|---|---|
EVA Air | 56 x 36 x 23 | 115 | 7 kg / món | 1 món (hạng phổ thông) 2 món (hạng thương gia) |
China Airlines | 56 x 36 x 23 | 115 | 7 kg / món | 1 món + 1 món cá nhân |
AirAsia | 56 x 36 x 23 | 115 | Tổng trọng lượng ≤ 7 kg | 1 món + 1 món cá nhân |
Jetstar | 56 x 36 x 23 | 115 | 7 kg / món (hạng phổ thông) 14 kg (hạng thương gia) |
Tùy thuộc vào hạng ghế |
Cathay Pacific | 56 x 36 x 23 | 115 | Hạng phổ thông 7 kg Hạng thương gia 10 kg Hạng nhất 15 kg |
Tùy thuộc vào hạng ghế |
Japan Airlines | 55 x 40 x 25 | 115 | Tổng trọng lượng ≤ 10 kg | 1 món + 1 món cá nhân |
Tigerair Taiwan | 54 x 38 x 23 | 115 | Tổng trọng lượng ≤ 10 kg | 1 món + 1 món cá nhân |
Singapore Airlines | Tổng ≤ 115 cm | 115 | 7 kg / món | Tùy thuộc vào hạng ghế |
Emirates | 55 x 38 x 20 | 113 | 7 kg / món | Hạng phổ thông 1 món Hạng thương gia 2 món |
Reference
- 【行李規定全攻略】手提登機、托運行李須知,一次告訴你! - Klook 客路部落格
- 行李箱尺寸怎麼挑?旅遊達人整理超完整行李箱尺寸對照表,讓你秒懂尺寸差異 | 恆隆行線上購物
- 【旅遊秘方】行李箱挑選秘笈!| V-STORY 旅享故事集
- 行李箱不是越大越好!怎麼選尺寸?這些挑選方向一定要知道
- 富邦產險|行李箱尺寸怎麼量?快速搞懂行李箱尺寸選擇無障礙
- 100趟出國經驗教你如何選購「行李箱」尺寸大小、材質、品牌推薦? - 貝哥 照玩誌
- 行李箱尺寸怎麼選?一表瞭解常見行李箱尺寸,聰明選擇合適行李箱
- 硬殼行李箱 vs. 軟殼行李箱/布行李箱|出乎意料的評比結果-溫蒂生活愛用分享|痞客邦
- 行李箱材質介紹|別憑感覺亂選箱!3分鐘了解「行李箱材質」,選擇自己真正需要的行李箱 – Pantheon 潘希恩行李箱
- 必收藏!10間航空公司手提行李尺寸和重量限制總整理 | Skyscanner
- 隨身行李 | 中華航空公司
- 出國托運行李規定》各家航空行李重量限制?可以帶幾件?手提行李尺寸?-商周頭條|商周
- 2024 登機/手提、托運行李箱尺寸規定懶人包!12大台灣航空公司出國行李規定總整理 | 恆隆行線上購物