Photo by Emanuel Ekström on Unsplash
Bầu cử tổng thống và quốc hội
Trong hệ thống bầu cử của Hàn Quốc, bầu cử tổng thống và quốc hội không diễn ra trong cùng một năm, sự sắp xếp này giúp giảm thiểu sự đối kháng chính trị và bất ổn xã hội trong thời gian bầu cử. Mỗi cuộc bầu cử sẽ được tiến hành riêng biệt để đảm bảo cử tri có thể tập trung vào quyết định bỏ phiếu của mình.
Bầu cử tổng thống
Mục | Giải thích |
---|---|
Chu kỳ bầu cử | Nhiệm kỳ tổng thống Hàn Quốc là năm năm và không được tái cử |
Cuộc bầu cử gần nhất | 2022/03/09 |
Phương thức bầu cử | Tổng thống được bầu trực tiếp bởi toàn thể công dân |
Điều kiện ứng cử | Ứng cử viên tổng thống phải từ 40 tuổi trở lên và có quyền ứng cử vào quốc hội. Ứng cử viên phải đáp ứng các điều kiện này vào ngày bầu cử |
Phương thức bỏ phiếu | Cử tri có thể chọn một ứng cử viên, người có số phiếu cao nhất sẽ được bầu. Nếu có nhiều ứng cử viên có số phiếu bằng nhau, quốc hội sẽ tiến hành bỏ phiếu để quyết định người trúng cử |
Bầu cử quốc hội
Mục | Giải thích |
---|---|
Chu kỳ bầu cử | Nhiệm kỳ của quốc hội Hàn Quốc là bốn năm, bầu cử quốc hội diễn ra mỗi bốn năm một lần |
Cuộc bầu cử gần nhất | 2024/04/15 |
Cấu trúc quốc hội | Quốc hội Hàn Quốc gồm 300 đại biểu, trong đó 253 đại biểu đến từ các khu vực bầu cử, 47 đại biểu là đại diện tỷ lệ |
Hệ thống bầu cử | Kể từ năm 2020, Hàn Quốc áp dụng hệ thống tỷ lệ đại diện hỗn hợp. Điều này có nghĩa là trong 47 đại biểu tỷ lệ, có 30 đại biểu được tính theo hệ thống hỗn hợp, 17 đại biểu được tính theo hệ thống độc lập |
Phương thức bỏ phiếu | Cử tri có hai phiếu: một phiếu để chọn ứng cử viên khu vực, một phiếu để chọn đảng. Thiết kế này nhằm tạo cơ hội cho các đảng nhỏ vào quốc hội nhiều hơn |
Quy định ngưỡng | Các đảng phải đạt được tối thiểu 3% tỷ lệ phiếu bầu trong phần tỷ lệ đại diện hoặc đạt được ít nhất 5 ghế trong cuộc bầu cử khu vực để có được ghế không phân khu |
Hệ thống bầu cử của Hàn Quốc được thiết kế nhằm thúc đẩy sự tham gia dân chủ, đồng thời cũng xem xét đến tính đa dạng chính trị. Thông qua bầu cử trực tiếp và hệ thống tỷ lệ đại diện, Hàn Quốc hy vọng có thể phản ánh tốt hơn ý kiến của người dân và duy trì sự ổn định chính trị.
Hệ thống tỷ lệ đại diện hỗn hợp của quốc hội Hàn Quốc có ý nghĩa gì?
Cuộc bầu cử quốc hội Hàn Quốc năm 2020 - Wikipedia, bách khoa toàn thư tự do
Hệ thống tỷ lệ đại diện hỗn hợp
là một hệ thống mới được Hàn Quốc giới thiệu trong cuộc bầu cử quốc hội năm 2020, nhằm cải thiện tình trạng khó khăn của các đảng nhỏ trong hệ thống độc lập trước đây.
So với hệ thống tỷ lệ đại diện
, hệ thống tỷ lệ đại diện hỗn hợp có sự điều chỉnh trong việc tính toán ghế, giúp một phần ghế được bù đắp với tỷ lệ thấp hơn, nhằm cân bằng tốt hơn giữa các đảng lớn và nhỏ.
Mục | Giải thích |
---|---|
Nguồn gốc tên gọi | Được gọi là 「hệ thống tỷ lệ đại diện hỗn hợp」 , vì nó phần nào áp dụng nguyên tắc của hệ thống tỷ lệ đại diện , nhưng không hoàn toàn thực hiện tất cả các đặc điểm của hệ thống tỷ lệ đại diện. |
Cấu trúc ghế | Quốc hội Hàn Quốc có tổng cộng 300 ghế, trong đó 253 ghế được bầu từ các khu vực bầu cử, 47 ghế là đại diện tỷ lệ. |
Phương thức phân bổ ghế | Trong hệ thống tỷ lệ đại diện hỗn hợp mới, 30 trong số 47 ghế sẽ được tính theo cách “50% hỗn hợp”, trong khi 17 ghế còn lại sẽ được phân bổ theo tỷ lệ phiếu bầu của các đảng. |
Cơ hội cho các đảng nhỏ | Hệ thống tỷ lệ đại diện hỗn hợp nhằm tạo cơ hội nhiều hơn cho các đảng nhỏ vào quốc hội, vì nó giảm bớt sự độc quyền của các đảng lớn trong phần tỷ lệ đại diện. |
Sự khác biệt giữa hệ thống tỷ lệ đại diện hỗn hợp, tỷ lệ đại diện và độc lập là gì?
Loại hệ thống | Giải thích | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
Hệ thống tỷ lệ đại diện hỗn hợp | Kết hợp bầu cử khu vực và tỷ lệ đại diện | - Tăng cường đại diện cho các đảng nhỏ, cho phép nhiều đảng vào quốc hội hơn. - Phiếu bầu của đảng và phiếu khu vực được tính riêng, giảm bớt sự độc quyền của các đảng lớn. |
- Phương thức tính toán phức tạp, kết quả bầu cử khó hiểu. |
Hệ thống tỷ lệ đại diện | Kết hợp tính toán bầu cử khu vực và tỷ lệ đại diện, dựa trên phiếu bầu của đảng để xác định tổng số ghế, sau đó trừ đi số ghế đã trúng cử khu vực. | - Phản ánh tốt hơn ý kiến của cử tri, vì ghế được phân bổ theo tỷ lệ phiếu bầu. - Các đảng nhỏ có cơ hội vào quốc hội, tăng cường tính đa dạng chính trị. |
- Các đảng lớn vẫn chiếm ưu thế trong bầu cử khu vực, các đảng nhỏ khó có đủ ghế. |
Hệ thống độc lập | Bầu cử đại biểu khu vực và đại biểu tỷ lệ được tính toán độc lập, mỗi loại tự tạo ra ghế riêng. | - Đơn giản và rõ ràng, phương thức tính toán dễ hiểu. - Các đảng có thể tập trung vào chiến lược bầu cử của riêng mình, không bị ảnh hưởng bởi các cuộc bầu cử khác. |
- Các đảng nhỏ khó có đủ ghế, dẫn đến đa số quốc hội do các đảng lớn chiếm ưu thế. - Có thể dẫn đến sự không tương thích giữa tỷ lệ phiếu bầu của đảng và số ghế thực tế. |
Hệ thống tỷ lệ đại diện hỗn hợp
và hệ thống tỷ lệ đại diện
đều nhằm tăng cường đại diện cho các đảng nhỏ, trong khi hệ thống độc lập
thì đơn giản hơn, nhưng không có lợi cho các đảng nhỏ. Trong các môi trường chính trị khác nhau, mỗi loại hệ thống đều có tính ứng dụng và thách thức riêng.
Các thành viên nội các Hàn Quốc là ai?
Chức vụ | Phạm vi trách nhiệm |
---|---|
Tổng thống (Chủ tịch) | Chịu trách nhiệm về quyền hành chính cao nhất của quốc gia, xây dựng và thực hiện chính sách, lãnh đạo hội đồng quốc vụ |
Thủ tướng (Phó Chủ tịch) | Hỗ trợ tổng thống, giám sát công việc của các bộ, thay mặt tổng thống (nếu tổng thống bị luận tội) |
Phó Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Tài chính | Chịu trách nhiệm về việc xây dựng và thực hiện ngân sách quốc gia và chính sách kinh tế |
Phó Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Bộ Giáo dục | Chịu trách nhiệm về việc xây dựng và thực hiện chính sách giáo dục, bao gồm hệ thống trường học và giáo dục đại học |
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao | Chịu trách nhiệm về các vấn đề ngoại giao và quản lý quan hệ quốc tế |
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng | Chịu trách nhiệm về chính sách quốc phòng và quản lý hoạt động quân đội |
Bộ trưởng Bộ Tư pháp | Chịu trách nhiệm về các vấn đề pháp lý, hệ thống công tố và cải cách tư pháp |
Bộ trưởng Bộ An ninh và Hành chính | Chịu trách nhiệm về an ninh nội địa, quản lý thiên tai và các vấn đề an toàn công cộng |
Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Chịu trách nhiệm về việc xây dựng và thực hiện chính sách văn hóa, thể thao và du lịch |
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thú y và Thực phẩm | Chịu trách nhiệm về các chính sách liên quan đến nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi và an toàn thực phẩm |
Bộ trưởng Bộ Môi trường | Chịu trách nhiệm về việc bảo vệ môi trường và xây dựng chính sách phát triển bền vững |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp, Thương mại và Tài nguyên | Chịu trách nhiệm về chính sách công nghiệp, thương mại và quản lý tài nguyên |
Bộ trưởng Bộ Y tế và Phúc lợi | Chịu trách nhiệm về sức khỏe cộng đồng, phúc lợi xã hội và xây dựng chính sách y tế |
Bộ trưởng Bộ Lao động | Chịu trách nhiệm về chính sách thị trường lao động, thúc đẩy việc làm và bảo vệ quyền lợi của người lao động |
Bộ trưởng Bộ Phụ nữ và Gia đình | Chịu trách nhiệm về quyền lợi của phụ nữ, chính sách gia đình và các vấn đề thanh thiếu niên |
Bộ trưởng Bộ Đất đai, Giao thông và Xây dựng | Chịu trách nhiệm về quy hoạch đất đai, giao thông vận tải và xây dựng cơ sở hạ tầng |
Bộ trưởng Bộ Hải dương và Thủy sản | Chịu trách nhiệm về quản lý tài nguyên biển, nuôi trồng thủy sản và xây dựng chính sách về nghề cá |
Quốc hội Hàn Quốc có những quyền hạn gì?
Chức vụ | Phạm vi quyền hạn |
---|---|
Quyền lập pháp | Có quyền ban hành luật, sửa đổi hiến pháp và thảo luận các dự luật. |
Quyền tài chính | Chịu trách nhiệm thẩm định ngân sách, các dự luật thuế và giám sát chi tiêu của chính phủ. |
Quyền giám sát | Có quyền chất vấn các quan chức chính phủ, tiến hành điều tra và giám sát hoạt động của chính phủ, đảm bảo tuân thủ hiến pháp và pháp luật. |
Quyền luận tội | Có thể đề xuất nghị quyết luận tội tổng thống và các quan chức cấp cao khác, và tiến hành thảo luận liên quan. |
Quyền đồng ý nhân sự | Thực hiện đồng ý hoặc phủ quyết đối với thủ tướng, chánh án Tòa án tối cao và các quan chức quan trọng khác do tổng thống đề cử. |
Quyền đề xuất bãi nhiệm | Có quyền đề xuất tổng thống bãi nhiệm thủ tướng và các thành viên nội các khác. |
Quyền tự quản | Ban hành quy tắc nội bộ của quốc hội, quản lý quy trình họp, duy trì trật tự quốc hội. |
Quyền kiến nghị | Tiếp nhận kiến nghị của công dân và tiến hành xem xét và xử lý. |
Trách nhiệm của các thành viên quốc hội không chỉ giới hạn trong việc lập pháp, mà còn bao gồm giám sát và kiểm soát các cơ quan hành chính, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong hoạt động của chính phủ.
Quốc hội Hàn Quốc làm thế nào để luận tội tổng thống?
Giai đoạn | Nội dung |
---|---|
Đề xuất luận tội | Ít nhất một phần ba các đại biểu trong quốc hội (ít nhất 150 người) đề xuất nghị quyết luận tội |
Báo cáo đề xuất | Chủ tịch quốc hội báo cáo nghị quyết luận tội trong phiên họp đầu tiên |
Biểu quyết luận tội | Sau khi đề xuất, quốc hội phải tiến hành biểu quyết trong vòng 24 đến 72 giờ, phải đạt được hai phần ba sự ủng hộ (ít nhất 200 phiếu) để thông qua |
Tạm ngừng quyền hạn | Khi nghị quyết luận tội được thông qua, quyền hạn của tổng thống sẽ ngay lập tức bị tạm ngừng, và thủ tướng sẽ thay mặt thực hiện quyền hạn |
Xét xử tại Tòa án Hiến pháp | Nghị quyết luận tội sẽ được gửi đến Tòa án Hiến pháp để xét xử, phải hoàn thành xét xử trong 180 ngày |
Quyết định cuối cùng | Tòa án Hiến pháp phải có hơn bảy thẩm phán tham dự, và ít nhất sáu người đồng ý mới có thể chính thức bãi nhiệm tổng thống |
Quốc hội có thể tiến hành luận tội tổng thống thông qua các bước trên, đây là một quy trình tương đối nghiêm ngặt, nhằm đảm bảo sự giám sát và kiểm soát đối với tổng thống. Nếu luận tội thành công, tổng thống sẽ bị bãi nhiệm và không thể đảm nhiệm chức vụ công.
Quốc hội Hàn Quốc có thể luận tội tổng thống, vậy tổng thống có các cơ chế kiểm soát khác không?
Trong hệ thống chính trị Hàn Quốc, mối quan hệ kiểm soát giữa tổng thống và quốc hội là rất quan trọng. Mặc dù quốc hội có thể luận tội tổng thống, nhưng tổng thống cũng có một số phương thức để kiểm soát
Phương thức | Nội dung | Giải thích |
---|---|---|
Quyền bổ nhiệm | Tổng thống có quyền bổ nhiệm thủ tướng và các bộ trưởng | Tổng thống có thể chọn những người có quan điểm tương đồng với mình đảm nhiệm các vị trí quan trọng, tăng cường sự hỗ trợ từ cơ quan hành chính |
Tuyên bố tình trạng khẩn cấp | Tổng thống có thể tuyên bố tình trạng khẩn cấp theo hiến pháp, như lệnh thiết quân luật | Trong tình huống khẩn cấp, tổng thống có thể tạm thời mở rộng quyền lực để ứng phó với khủng hoảng |
Đề xuất và kiến nghị pháp luật | Tổng thống có thể đề xuất kiến nghị hoặc chính sách pháp luật cho quốc hội | Thông qua việc chủ động đề xuất dự luật, ảnh hưởng đến hướng lập pháp của quốc hội |
Quyền ngoại giao và quân sự | Tổng thống là đại diện ngoại giao cao nhất của quốc gia, có quyền quyết định rộng rãi về ngoại giao và quân sự | Tổng thống có thể có lập trường cứng rắn trong chính sách ngoại giao, tăng cường vị thế chính trị của mình |
Ảnh hưởng đến dư luận công chúng | Tổng thống có thể sử dụng truyền thông và diễn thuyết công chúng để giao tiếp trực tiếp với người dân, thu hút sự ủng hộ | Thông qua việc củng cố mối liên hệ với người dân, nâng cao tỷ lệ ủng hộ của bản thân, giảm áp lực từ quốc hội |
Mặc dù quốc hội Hàn Quốc có quyền luận tội tổng thống, nhưng tổng thống cũng có nhiều phương thức để kiểm soát và đối phó với các thách thức.
Reference
- 2020年大韓民國國會選舉 - 維基百科,自由的百科全書
- 2022年大韓民國總統選舉 - 維基百科,自由的百科全書
- 2024年大韓民國國會選舉 - 維基百科,自由的百科全書
- 南韓政治 - 維基百科,自由的百科全書
- 南韓國會 - 維基百科,自由的百科全書
- 韓國國務會議 - 維基百科,自由的百科全書
- 韩国国会_百度百科
- 韩国总理_百度百科
- 聯立制 - 維基百科,自由的百科全書
- 韓國引入超複雜的席次計算新制 – 思想坦克|Voicettank
- 南韓國會示意即刻動手 今日就提案彈劾尹錫悅
- 尹錫悅宣布南韓戒嚴,6小時後結束撤軍!控反對派親北勢力控制國會「癱瘓政府」:我別無選擇 - 今周刊
- 鬧劇般的戒嚴!尹錫悅賭上政治生涯絕望一搏?專家曝導火索:推動彈劾最後稻草-風傳媒
- 韓國總統是否注定難善終? - BBC News 中文
- 韓國會改選》朝小野大格局不變 執政、在野席次史上差距最大 | pourquoi 報呱