Featured image of post Xăng tại sao có phân loại 92, 95, 98? Đổ xăng khác nhau có gì khác biệt? Khi đổ xăng ở các quốc gia khác nhau, làm thế nào để biết nên đổ loại xăng nào? Làm thế nào để chọn xăng phù hợp? Tỷ lệ nén của động cơ, nhu cầu lái xe, áp suất không khí và nhiệt độ môi trường khác nhau có thể ảnh hưởng đến việc chọn xăng!

Xăng tại sao có phân loại 92, 95, 98? Đổ xăng khác nhau có gì khác biệt? Khi đổ xăng ở các quốc gia khác nhau, làm thế nào để biết nên đổ loại xăng nào? Làm thế nào để chọn xăng phù hợp? Tỷ lệ nén của động cơ, nhu cầu lái xe, áp suất không khí và nhiệt độ môi trường khác nhau có thể ảnh hưởng đến việc chọn xăng!

Xăng tại sao có phân loại 92, 95, 98? Đổ xăng khác nhau có gì khác biệt? Khi đổ xăng ở các quốc gia khác nhau, làm thế nào để biết nên đổ loại xăng nào? Làm thế nào để chọn xăng phù hợp? Tỷ lệ nén của động cơ, nhu cầu lái xe, áp suất không khí và nhiệt độ môi trường khác nhau có thể ảnh hưởng đến việc chọn xăng!

Photo by j. a. uppendahl on Unsplash

Ý nghĩa của chỉ số octane của xăng

Thị trường hiện có ba loại xăng không chì phổ biến: 92, 95 và 98. Chỉ số octane của chúng lần lượt là 92, 95 và 98, điều này có nghĩa là mỗi loại xăng có khả năng chống gõ khác nhau trong động cơ.

Phân loại xăng chủ yếu dựa trên chỉ số octane, đây là chỉ số quan trọng để đo lường khả năng chống gõ của xăng.

  • Chỉ số octane càng cao, có nghĩa là xăng đó càng có khả năng chống gõ tốt hơn. Điều này là do xăng có chỉ số octane cao có thể cháy ổn định ở áp suất và nhiệt độ cao hơn, từ đó giảm thiểu **rủi ro cháy không bình thường (tức là gõ) **.
  • Xăng không chì 92 có chỉ số octane là 92, khả năng chống gõ thấp nhất; xăng không chì 95 thì cao hơn một chút, là 95; trong khi xăng không chì 98 có khả năng chống gõ cao nhất, là 98.

Ảnh hưởng của gõ

  • là hiện tượng cháy không bình thường xảy ra trong động cơ đốt trong, thường dẫn đến rung động và tiếng ồn bất thường trong động cơ. Tình trạng này thường xảy ra khi động cơ leo dốc hoặc tăng tốc.
  • Nếu sử dụng xăng có chỉ số octane thấp hơn yêu cầu thiết kế của xe trong thời gian dài, có thể dẫn đến hư hỏng động cơ, như hư hỏng piston hoặc van. Do đó, việc chọn loại xăng phù hợp là rất quan trọng để duy trì hiệu suất của xe.

So sánh xăng 92, 95, 98

Loại xăng Chỉ số octane Khả năng chống gõ Động cơ phù hợp Ưu điểm Nhược điểm
Xăng 92 92 Thấp Động cơ hút khí tự nhiên thông thường Giá rẻ nhất, hiệu suất nhiên liệu tốt Công suất đầu ra thấp
Xăng 95 95 Trung bình Hầu hết các động cơ xăng hiện đại Hiệu suất cân bằng, hiệu suất nhiên liệu tốt Giá trung bình
Xăng 98 98 Cao Động cơ hiệu suất cao Công suất đầu ra cao nhất Giá cao nhất, hiệu suất nhiên liệu kém

Việc chọn loại xăng phù hợp là rất quan trọng để bảo vệ động cơ và nâng cao hiệu suất, do đó chủ xe nên đưa ra lựa chọn thông minh dựa trên nhu cầu của xe.

Phương pháp tính chỉ số octane

Tham chiếu cho dầu tiêu chuẩn

  • Isooctane (chỉ số octane 100) và n-heptane (chỉ số octane 0) được sử dụng làm chuẩn.
  • Chỉ số octane của xăng được xác định dựa trên sự so sánh của nó với hai chất này trong động cơ tiêu chuẩn
Phương pháp đo Viết tắt Đặc điểm chính Phạm vi chỉ số octane Khu vực sử dụng Công thức
Phương pháp nghiên cứu RON Mô phỏng điều kiện lái xe tốc độ trung bình và nhẹ, được áp dụng rộng rãi ở các quốc gia châu Á. Thường từ 92-98 Châu Á, Châu Âu -
Phương pháp động cơ MON Mô phỏng điều kiện lái xe tải nặng và tốc độ cao, giá trị thường thấp hơn phương pháp nghiên cứu từ 8-12. Thường từ 80-90 Mỹ, Canada, Châu Âu -
Chỉ số chống gõ AKI Là chỉ số được sử dụng ở Mỹ và Canada, là giá trị trung bình của RON và MON. Thường từ 87-93 Mỹ, Canada $$ \text{AKI} = \frac{\text{RON} + \text{MON}}{2} $$

Có phải ở các quốc gia khác nhau có xăng với chỉ số octane khác nhau không?

Quốc gia/Khu vực Cách ghi chỉ số octane Các loại chỉ số octane phổ biến
Mỹ Chỉ số chống gõ (AKI) 87 (Regular), 91-92 (Mid-Grade), 97-98 (Premium)
Canada Chỉ số chống gõ (AKI) 87 (Regular), 91-92 (Mid-Grade), 97-98 (Premium)
Brazil Chỉ số chống gõ (AKI) E25 (85% xăng + 15% ethanol), E100
Mexico Chỉ số chống gõ (AKI) 87 (Regular), 92 (Premium)
Châu Âu Phương pháp nghiên cứu (RON) 95 (EuroSuper), 98 (SuperPlus)
Đức Phương pháp nghiên cứu (RON) 95 (Super), 98 (SuperPlus)
Pháp Phương pháp nghiên cứu (RON) 95 (SP95), 98 (SP98)
Anh Phương pháp nghiên cứu (RON) 95 (Premium), 97 (Super), 99 (Ultimate)
Ý Phương pháp nghiên cứu (RON) 95 (Verde), 98 (Super)
Tây Ban Nha Phương pháp nghiên cứu (RON) 95 (Sin Plomo), 98 (Super)
Nhật Bản Phương pháp nghiên cứu (RON) 91 (Regular), 95 (High-Octane), 100 (Premium)
Trung Quốc Phương pháp nghiên cứu (RON) 92, 95, 98
Đài Loan Phương pháp nghiên cứu (RON) 92, 95, 98
Hồng Kông Phương pháp nghiên cứu (RON) 95, 98, 100
Úc Phương pháp nghiên cứu (RON) 91 (Regular), 95 (Premium), 98 (Ultra)
New Zealand Phương pháp nghiên cứu (RON) 91 (Regular), 95 (Premium), 98 (Ultra)
Hàn Quốc Phương pháp nghiên cứu (RON) 92, 95, 100
Nga Phương pháp nghiên cứu (RON) 92 (Regular), 95 (Premium), 98 (Super)
Ấn Độ Phương pháp nghiên cứu (RON) 91 (Regular), 95 (Premium)
Singapore Phương pháp nghiên cứu (RON) 92, 95, 98
Malaysia Phương pháp nghiên cứu (RON) 95 (Regular), 97 (Premium), 100 (Racing)
Thái Lan Phương pháp nghiên cứu (RON) 91, 95, 97
Indonesia Phương pháp nghiên cứu (RON) 90, 92, 95, 98
Philippines Phương pháp nghiên cứu (RON) 91 (Regular), 95 (Premium), 97 (Super)
Việt Nam Phương pháp nghiên cứu (RON) 92 (Regular), 95 (Premium)
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Phương pháp nghiên cứu (RON) 91 (Special), 95 (Super), 98 (Ultra)
Ả Rập Saudi Phương pháp nghiên cứu (RON) 91 (Green), 95 (Red)
Nam Phi Phương pháp nghiên cứu (RON) 93, 95
Argentina Phương pháp nghiên cứu (RON) 95 (Super), 98 (Premium)
Chile Phương pháp nghiên cứu (RON) 93 (Regular), 95 (Extra), 97 (Super)

Cách ghi chỉ số octane và phương pháp tính toán xăng ở các quốc gia khác nhau có những đặc điểm riêng, nhưng về cơ bản đều xoay quanh khả năng chống gõ là chỉ số cốt lõi. Việc chọn xăng phù hợp là rất quan trọng đối với hiệu suất và tuổi thọ của động cơ.

Khi đổ xăng ở các quốc gia khác nhau, làm thế nào để biết nên đổ loại xăng nào?

Khi đổ xăng ở các quốc gia khác nhau, việc chọn loại xăng phù hợp là rất quan trọng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất của xe mà còn có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ của động cơ.

Dựa trên nhu cầu của xe và thói quen lái xe của bạn, việc lựa chọn loại xăng phù hợp có thể đảm bảo xe hoạt động trơn tru và kéo dài tuổi thọ của nó.

Tính tương thích và đặc điểm của các loại xăng có chỉ số octane khác nhau

Chỉ số octane Phương pháp đo Loại xe phù hợp Đặc điểm
87 AKI Xe thông thường Phù hợp cho lái xe hàng ngày, giá thấp
91 AKI Xe thông thường, xe hiệu suất Cung cấp hiệu suất và hiệu quả cháy tốt hơn
97-98 AKI Xe hiệu suất cao Phù hợp cho xe hiệu suất cần chỉ số octane cao
E25 AKI Xe sử dụng nhiên liệu hỗn hợp Sử dụng nhiên liệu hỗn hợp ethanol, phù hợp cho khu vực Brazil
E100 AKI Xe sử dụng nhiên liệu hỗn hợp Sử dụng nhiên liệu hỗn hợp ethanol, phù hợp cho khu vực Brazil
91 RON Xe thông thường Phù hợp cho xe ở Nhật Bản và khu vực châu Á
92 RON Xe thông thường Phù hợp cho xe ở Trung Quốc và khu vực châu Á
95 RON Xe hiệu suất cao Cung cấp hiệu suất và hiệu quả cháy cao hơn
98 RON Xe hiệu suất cao Phù hợp cho xe hiệu suất cần chỉ số octane cao
100 RON Xe hiệu suất cao Cung cấp hiệu suất và hiệu quả cháy cao nhất

Làm thế nào để chọn xăng phù hợp

Sử dụng không đúng cách (ví dụ như đổ sai xăng) có thể không gây hại ngay lập tức, nhưng nếu kéo dài sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến xe. Do đó, việc hiểu rõ loại xăng cần thiết cho xe của bạn là rất quan trọng.

1. Tham khảo sổ tay người sử dụng

Trong sổ tay của mỗi xe thường sẽ chỉ rõ loại xăng được khuyến nghị sử dụng.

2. Cân nhắc tỷ lệ nén của động cơ

Tỷ lệ nén Xăng khuyến nghị AKI Xăng khuyến nghị RON
Dưới 8.5 87 92
Từ 8.5 đến 9.5 91 95
Trên 9.5 97-98 98-100

3. Nhu cầu lái xe

Nếu thường xuyên thực hiện lái xe cường độ cao (như lái xe tốc độ cao hoặc tăng tốc thường xuyên) hoặc đi xa, việc chọn xăng có chỉ số octane cao có thể giúp nâng cao hiệu suất và độ ổn định.

4. Môi trường sử dụng

Trong các môi trường khác nhau (như khu vực cao), sự thay đổi áp suất không khí và nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến hiệu quả cháy, lúc này có thể cần điều chỉnh loại xăng sử dụng.

Điều kiện môi trường Chỉ số octane khuyến nghị Giải thích
Khu vực cao 92 hoặc thấp hơn Khi độ cao tăng, mật độ không khí giảm, hiệu quả cháy giảm, rủi ro gõ giảm, do đó có thể sử dụng xăng có chỉ số octane thấp hơn. Mỗi khi tăng 1000 mét, chỉ số octane của xăng có thể giảm khoảng 1 đơn vị.
Môi trường lạnh 95 hoặc cao hơn Trong môi trường dưới -20°C, xăng có thể trở nên đặc, ảnh hưởng đến sự bay hơi và đánh lửa. Sử dụng xăng có chỉ số octane cao hơn có thể cải thiện hiệu suất đánh lửa, giảm khó khăn khi khởi động.
Môi trường nóng 95 hoặc cao hơn Nhiệt độ cao có thể làm tăng tính bay hơi của nhiên liệu, sử dụng xăng có chỉ số octane cao hơn có thể ngăn ngừa gõ và nâng cao độ ổn định của động cơ.
Môi trường ẩm 95 hoặc cao hơn Độ ẩm cao có thể dẫn đến sự pha trộn nhiên liệu không đồng đều, sử dụng xăng có chỉ số octane cao hơn có thể cải thiện hiệu quả cháy, giảm phát thải khói đen.

Việc chọn loại xăng phù hợp không chỉ phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của xe mà còn cần xem xét các điều kiện môi trường hiện tại. Điều chỉnh chỉ số octane của xăng sử dụng trong các môi trường khác nhau có thể nâng cao hiệu suất động cơ và kéo dài tuổi thọ của nó.

Do đó, việc hiểu rõ các điều kiện môi trường địa phương và ảnh hưởng của chúng đến nhu cầu xăng là rất quan trọng trước khi lái xe.

Nếu không biết nên đổ loại xăng nào, phải làm sao? Đổ xăng có chỉ số octane cao có an toàn hơn không?

Không nhất thiết tốt hơn, đối với động cơ có tỷ lệ nén thấp, việc sử dụng xăng có chỉ số octane quá cao có thể không mang lại sự cải thiện hiệu suất đáng kể, mà còn làm tăng chi phí nhiên liệu.

Do đó, việc chọn chỉ số octane phù hợp với nhu cầu của xe là cách làm lý tưởng nhất.

Nếu bạn không chắc chắn nên đổ loại xăng nào, có thể tham khảo sổ tay người sử dụng để biết chỉ số octane được khuyến nghị. Việc đổ xăng có chỉ số octane cao thường có thể cung cấp khả năng chống gõ tốt hơn, nhưng không nhất thiết phù hợp với tất cả các xe.

Dựa trên loại xe, tỷ lệ nén động cơ và nhu cầu lái xe của bạn để chọn nhiên liệu phù hợp, điều này sẽ đảm bảo động cơ hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ của nó.

Reference

All rights reserved,未經允許不得隨意轉載
Built with Hugo
Theme Stack designed by Jimmy