Photo by Blake Wisz on Unsplash
Thuế suất và ưu nhược điểm của các quốc gia được Stripe hỗ trợ
| Tên | Tên tiếng Anh | Thuế suất | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|---|---|
| Úc | Australia | 30% (doanh nghiệp nhỏ 25%) | Môi trường kinh tế ổn định, cơ sở hạ tầng phát triển cao | Chi phí sinh hoạt cao, yêu cầu tuân thủ thuế phức tạp |
| Áo | Austria | 25% | Vị trí trung tâm châu Âu, chất lượng sống và hệ thống giáo dục tốt | Gánh nặng thuế cao, thủ tục hành chính phức tạp |
| Bỉ | Belgium | 25% | Hệ thống kinh tế vững mạnh, môi trường đa ngôn ngữ | Thuế cao và chi phí an sinh xã hội, hệ thống thuế phức tạp |
| Brazil | Brazil | khoảng 34% | Tiềm năng thị trường lớn, tài nguyên phong phú | Hệ thống thuế phức tạp, môi trường kinh doanh đầy thách thức |
| Bulgaria | Bulgaria | 10% | Thuế doanh nghiệp thấp, chi phí tương đối thấp | Phát triển kinh tế chậm, cơ sở hạ tầng cần cải thiện |
| Canada | Canada | khoảng 15%-30% | Môi trường chính trị và kinh tế ổn định, đa văn hóa | Chi phí sinh hoạt và gánh nặng thuế cao |
| Croatia | Croatia | 18% (doanh nghiệp nhỏ 12%) | Thành viên EU, thiên nhiên đẹp | Hiệu quả hành chính thấp |
| Cyprus | Cyprus | 12.5% | Chính sách thuế thấp thu hút đầu tư nước ngoài, sử dụng tiếng Anh rộng rãi | Rủi ro bất ổn chính trị |
| Cộng hòa Séc | Czech Republic | 19% | Vị trí trung tâm châu Âu, nguồn nhân lực kỹ thuật dồi dào | Thị trường lao động cạnh tranh |
| Đan Mạch | Denmark | khoảng 22% | Chất lượng sống cao và hệ thống phúc lợi xã hội | Gánh nặng thuế cao và chi phí sinh hoạt |
| Estonia | Estonia | Miễn thuế lợi nhuận chưa phân phối, 20% khi phân phối | Mức độ số hóa cao, môi trường thân thiện với đổi mới | Quy mô thị trường nhỏ |
| Phần Lan | Finland | khoảng 20% | Hệ thống giáo dục phát triển cao và cơ sở hạ tầng kỹ thuật | Chi phí sinh hoạt cao |
| Pháp | France | khoảng 25% | Thị trường lớn, chính phủ hỗ trợ đổi mới và hoạt động R&D | Hệ thống thuế phức tạp và gánh nặng nặng nề |
| Đức | Germany | khoảng 30% | Nền kinh tế lớn nhất châu Âu, dẫn đầu đổi mới công nghệ | Chi phí lao động cao |
| Ghana | Ghana | khoảng 25% | Tiềm năng tăng trưởng kinh tế lớn, thị trường mở | Cơ sở hạ tầng thiếu thốn |
| Gibraltar | Gibraltar | khoảng 10% | Chính sách thuế doanh nghiệp thấp thu hút đầu tư nước ngoài | Chi phí sinh hoạt cao và quy mô thị trường hạn chế |
| Hy Lạp | Greece | khoảng 22% | Chất lượng sống cao và ngành du lịch phát triển | Rủi ro bất ổn chính trị và kinh tế |
| Hồng Kông | Hong Kong | 16.5% | Hệ thống thuế đơn giản, không có thuế giá trị gia tăng | Cạnh tranh thị trường gay gắt, có một số hạn chế đối với doanh nghiệp nước ngoài |
| Hungary | Hungary | 9% | Thuế doanh nghiệp thấp nhất châu Âu, thu hút đầu tư nước ngoài | Thủ tục hành chính phức tạp, thị trường lao động không ổn định |
| Ấn Độ | India | khoảng 25%-30% | Tiềm năng thị trường lớn, nguồn nhân lực kỹ thuật phong phú | Hệ thống thuế phức tạp, yêu cầu tuân thủ cao |
| Indonesia | Indonesia | khoảng 22% | Tiềm năng thị trường mới nổi lớn, cơ sở người tiêu dùng lớn | Cơ sở hạ tầng thiếu thốn, thách thức trong môi trường kinh doanh |
| Ireland | Ireland | 12.5% | Chính sách thuế thấp thu hút đầu tư nước ngoài, tập trung ngành công nghiệp công nghệ cao | Chi phí sinh hoạt cao, cạnh tranh thị trường gay gắt |
| Ý | Italy | khoảng 24% | Thị trường lớn và nguồn nhân lực phong phú | Gánh nặng thuế cao, hiệu quả hành chính thấp |
| Nhật Bản | Japan | khoảng 23.2% | Công nghệ tiên tiến và cơ sở người tiêu dùng lớn | Rào cản gia nhập thị trường cao, cạnh tranh gay gắt |
| Kenya | Kenya | khoảng 30% | Tiềm năng thị trường mới nổi lớn, dân số trẻ | Cơ sở hạ tầng thiếu thốn, thách thức trong môi trường kinh doanh |
| Latvia | Latvia | 20% | Thành viên EU, thương mại thuận lợi | Quy mô thị trường nhỏ, phát triển kinh tế tương đối chậm |
| Liechtenstein | Liechtenstein | 12.5% | Hệ thống thuế ưu đãi và môi trường chính trị ổn định | Quy mô thị trường nhỏ |
| Lithuania | Lithuania | 15% | Ngành công nghệ đang phát triển, đa văn hóa | Thủ tục hành chính phức tạp |
| Luxembourg | Luxembourg | khoảng 24.94% | Chính sách ưu đãi thu hút đầu tư nước ngoài | Chi phí sinh hoạt cao |
| Malaysia | Malaysia | khoảng 24% | Tiềm năng thị trường mới nổi lớn, môi trường đầu tư thân thiện | Yêu cầu pháp lý và tuân thủ tương đối phức tạp |
| Malta | Malta | 35% (có thể giảm xuống 5% trong thực tế) | Thuế suất hiệu quả thấp thu hút đầu tư nước ngoài, không có thuế cổ tức, quy trình thành lập công ty đơn giản | Chi phí thành lập công ty cao, cần đáp ứng các điều kiện cụ thể để được hưởng thuế thấp |
| Mexico | Mexico | 28% | Tiềm năng thị trường lớn, vị trí địa lý thuận lợi | Hệ thống thuế phức tạp, thủ tục hành chính phức tạp |
| Hà Lan | Netherlands | 20% (doanh nghiệp nhỏ 25.8%) | Môi trường kinh doanh mở, cơ sở hạ tầng tốt | Chi phí sinh hoạt cao |
| New Zealand | New Zealand | 28% | Môi trường kinh tế ổn định, cơ sở hạ tầng phát triển cao | Chi phí sinh hoạt cao |
| Nigeria | Nigeria | khoảng 30% | Tiềm năng thị trường mới nổi lớn, dân số trẻ | Cơ sở hạ tầng thiếu thốn, thách thức trong môi trường kinh doanh |
| Na Uy | Norway | 22% | Chất lượng sống cao và hệ thống phúc lợi xã hội | Gánh nặng thuế cao |
| Ba Lan | Poland | 19% | Thành viên EU, thương mại thuận lợi | Thủ tục hành chính phức tạp |
| Bồ Đào Nha | Portugal | 12.5%-27.5% | Chính sách đổi mới tích cực và thu hút đầu tư nước ngoài | Chi phí sinh hoạt cao |
| Romania | Romania | 16% | Thành viên EU, tiềm năng thị trường lớn | Hiệu quả hành chính thấp |
| Singapore | Singapore | 17% | Môi trường kinh tế ổn định, thuế suất thấp thu hút đầu tư nước ngoài | Cạnh tranh thị trường gay gắt, chi phí sinh hoạt cao |
| Slovakia | Slovakia | 21% | Thành viên EU, thương mại thuận lợi | Thủ tục hành chính phức tạp, quy mô thị trường nhỏ |
| Slovenia | Slovenia | 19% | Môi trường kinh tế ổn định, chất lượng sống tốt | Gánh nặng thuế và chi phí sinh hoạt cao |
| Nam Phi | South Africa | khoảng 28% | Tiềm năng thị trường lớn, tài nguyên phong phú | Yêu cầu tuân thủ thuế cao, rủi ro chính trị |
| Tây Ban Nha | Spain | khoảng 25% | Thị trường lớn, chính phủ hỗ trợ đổi mới và hoạt động R&D | Hệ thống thuế phức tạp và gánh nặng nặng nề |
| Thụy Điển | Sweden | khoảng 22% | Chất lượng sống cao và hệ thống phúc lợi xã hội | Gánh nặng thuế cao |
| Thụy Sĩ | Switzerland | khoảng 15%-24% | Môi trường kinh tế ổn định, thu hút đầu tư nước ngoài | Chi phí sinh hoạt cao, hệ thống thuế phức tạp |
| Thái Lan | Thailand | 20% | Tiềm năng thị trường mới nổi lớn, ngành du lịch phát triển | Thủ tục hành chính phức tạp, cơ sở hạ tầng thiếu thốn |
| Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | United Arab Emirates | 0% | Không có thuế doanh nghiệp, thu hút đầu tư nước ngoài | Cạnh tranh thị trường gay gắt, phụ thuộc vào kinh tế dầu mỏ |
| Vương quốc Anh | United Kingdom | 19% | Môi trường pháp lý ổn định, cơ sở hạ tầng kinh doanh tốt | Tăng sự không chắc chắn trên thị trường sau Brexit |
| Hoa Kỳ | United States | khoảng 21% (thuế liên bang) | Thị trường lớn, dẫn đầu đổi mới công nghệ | Hệ thống thuế phức tạp, sự khác biệt lớn về thuế giữa các bang |