Photo by Ivan Shilov on Unsplash
Khái niệm at < on < in
Giới từ | Phạm vi | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|---|
At | Điểm | Địa điểm cụ thể | ngồi ở bàn sit at the table |
On | Mặt phẳng | Trong một phạm vi nhất định, nhưng không biết điểm nào | trên đường on the street |
In | Không gian | Bên trong một không gian | trong xe in a car |
Giới từ thời gian at < on < in
At (thời điểm cụ thể) | On (ngày cụ thể) | In (trong một khoảng thời gian) |
---|---|---|
at 9 am | on Monday | in the morning |
at 8 o’clock | on Saturday | in the afternoon |
at 6 pm | on June 3rd | in (the) summer |
at night | on 1st October 2013 | in 1950 |
at noon/ midday | on Christmas day | in the 1900s |
at Easter | on my birthday | in the 17th century |
at Christmas | on Tuesday evening | in the Easter holiday |
at dinner time | on time | in the next century |
at dinner | on a winter evening | in the future |
at that moment | on a warm day | in the 10 years time |
On (thời gian bằng 1 ngày) | In (thời gian lớn hơn 1 ngày) |
---|---|
on Sunday | in Summer |
on July 3rd | in July |
Giới từ địa điểm at < on < in
At (địa điểm cụ thể) | On (trên phạm vi địa điểm) | In (bên trong địa điểm) |
---|---|---|
at 675 State Street | on a bus | in England |
at the bus stop | on a plane | in Chinatown |
at the door | on a horse | in a building |
at the top of page | on the phone | in a car |
at someone’s house | on the Internet | in a taxi |
at the entrance | on the television | in a boat |
at the crossroads | on the floor | in a helicopter |
at the front | on the page | in a traffic jam |
at the back | on the menu | in Time Square |
at the bottom | on Oxford street | in the article |
Giới từ phương hướng on < in
On (bên ngoài phạm vi địa điểm) | In (bên trong địa điểm) |
---|---|
Canada is on the north of US | New York is in the north of US |
Giới từ đi phương tiện giao thông on < in
On (bên trong phương tiện, có thể di chuyển) | In (bên trong phương tiện, không thể di chuyển) |
---|---|
on the bus | in the car |
on the train | in the taxi |
Các giới từ khác
Hướng tới…: to/ for
Giới từ | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
to | Mục tiêu cụ thể | mua cho bạn buy it to you |
for | Phương hướng chung, không nhất thiết hoàn thành | mua giúp bạn buy it for you |
Bên cạnh…: with/ by
Giới từ | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
with | Đi cùng bên cạnh | Tôi vui (với) món quà đó I am happy with the gift |
by | Dựa vào | Tôi đi đến đó (bằng) tàu hỏa I went there by train |
Thuộc về, bao gồm, tách rời: of
Giới từ | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
of | Thuộc về một phần nào đó | cánh cửa của căn phòng này the door of the room |