Photo by Matthew Bornhorst on Unsplash
Quyền hạn
Quốc hội Hoa Kỳ bao gồm Thượng viện Senate
và Hạ viện House of Representatives
, hai viện có một số điểm chung và cũng có những quyền hạn riêng biệt
Quyền hạn chung
Quyền hạn | Giải thích |
---|---|
Quyền lập pháp | Tất cả dự luật phải được thông qua bởi cả hai viện trước khi chuyển đến Tổng thống ký thành luật |
Quyền ngân sách | Xem xét và thông qua ngân sách liên bang |
Giám sát hành pháp | Tiến hành điều tra và giám sát cơ quan hành pháp |
Quyền tuyên chiến | Chỉ có Quốc hội có quyền tuyên chiến |
Quyền hạn riêng của Thượng viện
Số lượng: 100 người
Quyền hạn | Giải thích |
---|---|
Phê chuẩn hiệp ước | Hiệp ước quốc tế phải được 2/3 Thượng viện phê chuẩn mới có hiệu lực |
Quyền phê chuẩn bổ nhiệm nhân sự | Các đề cử quan chức cấp cao và thẩm phán của Tổng thống phải được Thượng viện phê chuẩn |
Quyền xét xử luận tội | Xét xử các quan chức bị Hạ viện luận tội |
Quyền hạn riêng của Hạ viện
Số lượng: 435 người
Quyền hạn | Giải thích |
---|---|
Đề xuất luật thuế | Tất cả các dự luật liên quan đến thuế phải do Hạ viện đề xuất trước |
Đề xuất luận tội | Chỉ có Hạ viện có quyền đề xuất luận tội quan chức liên bang |
Bầu Tổng thống | Khi đại cử tri đoàn không thể bầu ra Tổng thống, Hạ viện sẽ bầu Tổng thống |
Sự khác biệt về số lượng và nhiệm kỳ
Hạ viện | Thượng viện | |
---|---|---|
Số lượng | 435 | 100 |
Nhiệm kỳ | 2 năm | 6 năm |
Giải thích | Phân bổ ghế theo tỷ lệ dân số của mỗi tiểu bang | Mỗi tiểu bang 2 ghế, cân bằng lợi ích giữa tiểu bang lớn và nhỏ |
Tần suất bầu cử | 2 năm | 2 năm |
Số người tham gia bầu cử | 435 | 1/3 số ghế (khoảng 33-34 ghế) |
Cơ chế bầu cử | Phản ánh thay đổi ý kiến công chúng | Thông qua nhiệm kỳ xen kẽ của các thượng nghị sĩ, đảm bảo luôn có 2/3 thượng nghị sĩ kỳ cựu trong Thượng viện, giúp duy trì tính liên tục của chính sách và sự ổn định của tổ chức |
Điều kiện ứng cử | Trên 25 tuổi, là công dân Hoa Kỳ ít nhất 7 năm | Trên 30 tuổi, là công dân Hoa Kỳ ít nhất 9 năm |
Cơ cấu chế độ Chủ tịch Hạ viện và Thượng viện
Thượng viện Senate
Số lượng: 100 người
Do United States Senate - https://www.senate.gov/index.htm, thuộc phạm vi công cộng, Liên kết
Hạng mục | Giải thích |
---|---|
Chủ tịch danh nghĩa | Phó Tổng thống Hoa Kỳ , nhưng Phó Tổng thống hiếm khi chủ trì cuộc họp |
Chủ trì cuộc họp thường ngày | Chủ tịch tạm thời Thượng viện (President pro tempore), thường do thượng nghị sĩ có thâm niên nhất của đảng đa số đảm nhiệm |
Quyền bỏ phiếu của Chủ tịch | Chủ tịch không có quyền bỏ phiếu, trừ khi số phiếu ngang nhau mới được tham gia bỏ phiếu |
Bầu Chủ tịch tạm thời | Do toàn thể Thượng viện bầu, chủ yếu phụ trách chủ trì cuộc họp, nhưng quyền lực thực tế có hạn |
Lãnh đạo thực quyền | Lãnh đạo thực quyền của Thượng viện là lãnh đạo đảng đa số và lãnh đạo đảng thiểu số , do nội bộ mỗi đảng bầu ra |
Hạ viện House of Representatives
Số lượng: 435 người
By United States House of Representatives or Office of the Speaker of the House - speaker.gov and Speak Paul Ryan on Facebook (direct link), Public Domain, Link
Hạng mục | Giải thích |
---|---|
Chủ tịch Hạ viện | Lãnh đạo cao nhất của Hạ viện |
Bầu Chủ tịch | Do toàn thể hạ nghị sĩ bầu, thường là lãnh đạo đảng đa số |
Quyền lực Chủ tịch | Chủ tịch có quyền lực lớn, bao gồm sắp xếp chương trình nghị sự, bổ nhiệm thành viên ủy ban |
Lãnh đạo khác | Ngoài Chủ tịch, còn có lãnh đạo đảng đa số và lãnh đạo đảng thiểu số |
So sánh quyền hạn
Hạng mục | Chủ tịch Hạ viện | Chủ tịch tạm thời Thượng viện |
---|---|---|
Quyền lực | Quyền lực lớn hơn, có thể chỉ đạo chương trình nghị sự và quá trình lập pháp | Chủ yếu là vai trò nghi lễ, quyền lực thực tế nằm trong tay lãnh đạo đảng |
Thứ tự kế nhiệm Tổng thống | Thứ hai | Thứ ba |
Hạ viện
có cơ cấu lãnh đạo tập trung hơn, trong khi Thượng viện
tương đối phân tán, điều này phản ánh đặc điểm và chức năng thiết kế khác nhau của hai viện.
Câu hỏi thường gặp
Thượng viện hay Hạ viện quan trọng hơn?
Thượng viện và Hạ viện đều đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chính trị Hoa Kỳ, mỗi viện đều có quyền hạn và ảnh hưởng riêng
Tầm quan trọng của Thượng viện
Số lượng: 100 người
Hạng mục | Giải thích |
---|---|
Nhiệm kỳ dài hơn | Thượng nghị sĩ có nhiệm kỳ 6 năm, dài hơn nhiệm kỳ 2 năm của hạ nghị sĩ, giúp họ tập trung hơn vào chính sách dài hạn |
Quyền hạn đặc biệt | Có quyền phê chuẩn đề cử quan chức và thẩm phán quan trọng của Tổng thống, cũng như phê chuẩn hiệp ước quốc tế |
Quyền xét xử luận tội | Đóng vai trò xét xử trong các vụ luận tội Tổng thống |
Tính đại diện | Mỗi tiểu bang có 2 thượng nghị sĩ, bất kể dân số nhiều hay ít, đảm bảo lợi ích của các tiểu bang nhỏ cũng được đại diện |
Uy tín | Thường được xem là có uy tín hơn Hạ viện |
Tầm quan trọng của Hạ viện
Số lượng: 435 người
Hạng mục | Giải thích |
---|---|
Phản ánh ý dân trực tiếp hơn | 435 hạ nghị sĩ được bầu lại mỗi 2 năm, có thể phản ánh nhanh hơn ý nguyện của cử tri |
Khởi xướng luật thuế | Tất cả dự luật liên quan đến thuế phải do Hạ viện đề xuất trước |
Quyền đề xuất luận tội | Chỉ có Hạ viện có quyền đề xuất luận tội quan chức liên bang |
Quyền bầu Tổng thống | Khi đại cử tri đoàn không thể bầu ra Tổng thống, Hạ viện sẽ bầu Tổng thống |
Ưu thế về số lượng | Có nhiều hạ nghị sĩ hơn, tính đại diện rộng rãi hơn |
Cả hai viện đều đóng vai trò then chốt trong quá trình lập pháp, dự luật phải được cả hai viện thông qua mới trở thành luật. Họ đại diện cho ý dân theo những cách khác nhau và tạo ra sự cân bằng trong hệ thống chính trị.
Thượng viện và Hạ viện đều có tầm quan trọng và chức năng riêng, cùng tạo nên hệ thống hoàn chỉnh của Quốc hội Hoa Kỳ, khó có thể nói bên nào quan trọng hơn.
Thiết kế này nhằm đại diện cho lợi ích của người dân theo những cách khác nhau và tạo ra sự cân bằng trong hệ thống chính trị.
Tại sao Thượng nghị sĩ được chia thành ba nhóm và quy tắc là gì?
Hạng mục | Giải thích |
---|---|
Ba nhóm luân phiên | 100 thượng nghị sĩ được chia thành ba nhóm, mỗi nhóm khoảng 33-34 người. Cứ hai năm một lần bầu lại một nhóm, như vậy sáu năm hoàn thành một chu kỳ bầu cử hoàn chỉnh. |
Nguồn gốc lịch sử | Thiết kế này có thể được truy ngược về thời kỳ đầu lập quốc của Hoa Kỳ. Những người soạn thảo Hiến pháp hy vọng Thượng viện có thể duy trì sự ổn định và liên tục, tránh thay đổi hoàn toàn do một cuộc bầu cử. |
Phân nhóm ban đầu | Trong giai đoạn đầu thành lập Thượng viện, các thượng nghị sĩ được chia thành ba nhóm, nhiệm kỳ kết thúc lần lượt vào năm thứ hai, năm thứ tư và năm thứ sáu, sau đó cứ hai năm bầu lại một nhóm. |
Đại diện tiểu bang | Mỗi tiểu bang có hai thượng nghị sĩ, hai thượng nghị sĩ này được sắp xếp vào các nhóm bầu cử khác nhau, đảm bảo mỗi tiểu bang đều có đại diện trong mỗi cuộc bầu cử. |
Tiểu bang mới gia nhập | Khi tiểu bang mới gia nhập Liên bang, hai thượng nghị sĩ của họ sẽ được phân bổ ngẫu nhiên vào ba nhóm hiện có để duy trì sự cân bằng tổng thể. |
Tính ổn định | Thông qua cơ chế nhiệm kỳ xen kẽ này, Thượng viện luôn duy trì khoảng 2/3 thượng nghị sĩ kỳ cựu, điều này giúp duy trì tính liên tục của chính sách và sự ổn định của tổ chức. |
Thiết kế này thể hiện “nguyên tắc kiểm soát và cân bằng” trong hệ thống chính trị Hoa Kỳ, nhằm cân bằng giữa dân chủ và ổn định, lợi ích ngắn hạn và cân nhắc dài hạn.
Thông qua việc duy trì tính liên tục của một số thượng nghị sĩ, đồng thời định kỳ đưa vào thành viên mới, Thượng viện có thể đạt được sự cân bằng giữa phản ánh ý dân và bảo vệ lợi ích lâu dài của quốc gia.
Tại sao Thượng viện và Hạ viện lại có số lượng lần lượt là 100 người và 435 người, tại sao không thể nhiều hơn hoặc ít hơn?
Số lượng thành viên của Thượng viện và Hạ viện được xác định dựa trên kết quả của lịch sử, quy định hiến pháp và nhu cầu thực tế
Thượng viện
- Quy định 100 người bắt nguồn từ quy định hiến pháp mỗi tiểu bang có 2 thượng nghị sĩ.
- Quy định này nhằm cân bằng lợi ích giữa các tiểu bang lớn và nhỏ, đảm bảo mỗi tiểu bang có quyền đại diện bình đẳng trong Thượng viện.
- Khi Hoa Kỳ phát triển từ 13 tiểu bang ban đầu lên 50 tiểu bang hiện nay, số lượng thượng nghị sĩ cũng tương ứng tăng lên 100 người.
Hạ viện
- Quy định 435 người được xác định bởi Đạo luật Phân bổ Vĩnh viễn năm 1929.
- Con số này dựa trên dân số và cân nhắc chính trị thời đó, được cho là có thể cân bằng phù hợp giữa tính đại diện và hiệu quả.
- Hiến pháp quy định ghế Hạ viện được phân bổ theo tỷ lệ dân số của các tiểu bang, nhưng mỗi tiểu bang có ít nhất 1 hạ nghị sĩ.
- Con số 435 được cho là vừa đảm bảo đủ tính đại diện, vừa không làm quy mô Hạ viện quá lớn đến mức khó quản lý.
Tại sao không thể nhiều hơn hoặc ít hơn
- Tăng số lượng có thể nâng cao tính đại diện, nhưng cũng sẽ tăng chi phí vận hành và độ phức tạp.
- Giảm số lượng có thể làm giảm tính đại diện, đặc biệt là đối với các tiểu bang có dân số ít.
- Số lượng hiện tại được cho là sự cân bằng giữa tính đại diện, hiệu quả và tính thực tiễn.
- Thay đổi những con số này cần sửa đổi luật (Hạ viện) hoặc hiến pháp (Thượng viện), điều này rất khó khăn về mặt chính trị.
Hiện nay có tiểu bang nào chỉ có 1 hạ nghị sĩ không? Nếu chỉ có 1 người, thì đảng không có hạ nghị sĩ sẽ phát biểu tiếng nói của họ như thế nào?
Theo hệ thống phân bổ hạ nghị sĩ hiện hành của Hoa Kỳ, các tiểu bang có dân số ít sau đây chỉ có 1 hạ nghị sĩ:
- Alaska
- Delaware
- North Dakota
- South Dakota
- Vermont
- Wyoming
Ở những tiểu bang chỉ có 1 hạ nghị sĩ này, quả thật tồn tại vấn đề tiếng nói của phe thiểu số khó được thể hiện trực tiếp ở cấp liên bang. Tuy nhiên, có một số cơ chế có thể giảm nhẹ phần nào tình trạng này:
Cơ chế | Giải thích |
---|---|
Đại diện Thượng viện | Mỗi tiểu bang bất kể dân số nhiều hay ít đều có 2 thượng nghị sĩ, có thể đại diện cho tiếng nói của các đảng khác nhau |
Chính trị cấp tiểu bang | Trong bầu cử quốc hội tiểu bang và thống đốc, phe thiểu số vẫn có cơ hội phát biểu và tham gia |
Cạnh tranh trong khu vực | Mặc dù chỉ có 1 ghế, nhưng trong quá trình bầu cử các đảng khác nhau vẫn có thể cạnh tranh, buộc người đắc cử phải cân nhắc tiếng nói của các bên |
Truyền thông và vận động hành lang | Phe thiểu số có thể thông qua truyền thông và các nhóm vận động hành lang để bày tỏ yêu cầu |
Hợp tác liên tiểu bang | Phe thiểu số có thể hợp tác với các nghị sĩ cùng đảng ở tiểu bang khác để gián tiếp phát biểu |
Phân bổ lại định kỳ | Điều tra dân số 10 năm một lần có thể dẫn đến việc phân bổ lại ghế, tạo cơ hội thay đổi |
Mặc dù một hạ nghị sĩ duy nhất thực sự có thể thiên về lập trường của đảng mình, nhưng họ cũng cần cân nhắc ý kiến đa dạng của cử tri toàn khu vực để đảm bảo tái đắc cử.
Ngoài ra, thiết kế hệ thống chính trị Hoa Kỳ là nhằm đạt được sự cân bằng giữa quyền lợi các tiểu bang và tính đại diện theo tỷ lệ dân số, hệ thống này tuy có thiếu sót nhưng cũng có tính hợp lý trong sự tồn tại của nó.
Tại sao Chủ tịch Hạ viện có thể bổ nhiệm thành viên ủy ban? Thành viên ủy ban được hình thành như thế nào?
Quyền bổ nhiệm thành viên ủy ban của Chủ tịch Hạ viện xuất phát từ các khía cạnh sau
Hạng mục | Giải thích |
---|---|
Quyền lực được trao bởi Hiến pháp và quy tắc thủ tục | Hiến pháp Hoa Kỳ và quy tắc thủ tục Hạ viện trao cho Chủ tịch quyền lực rộng rãi, bao gồm ảnh hưởng đến nhân sự ủy ban |
Vai trò lãnh đạo đảng đa số | Chủ tịch Hạ viện thường là lãnh đạo đảng đa số, có quyền bổ nhiệm nhân sự trong đảng |
Truyền thống lịch sử | Thông lệ lâu dài khiến Chủ tịch có tiếng nói quan trọng trong việc sắp xếp nhân sự ủy ban |
Quy trình hình thành thành viên ủy ban
Hạng mục | Giải thích |
---|---|
Phân bổ đảng phái | Ghế ủy ban được phân bổ theo tỷ lệ ghế của hai đảng trong Hạ viện |
Đề cử trong đảng | Các đảng căn cứ vào chuyên môn, thâm niên và nguyện vọng của nghị sĩ để đề cử ứng viên ủy ban cho Chủ tịch |
Chủ tịch bổ nhiệm | Chủ tịch căn cứ vào đề cử của đảng và đánh giá cá nhân để bổ nhiệm thành viên ủy ban. Đặc biệt với một số ủy ban quan trọng, Chủ tịch có quyền bổ nhiệm lớn hơn |
Biểu quyết toàn viện | Danh sách thành viên ủy ban cuối cùng cần được thông qua bởi biểu quyết toàn viện |
Hệ thống thâm niên | Nghị sĩ kỳ cựu thường được bố trí vào ủy ban quan trọng hoặc giữ chức chủ tịch ủy ban |
Cân nhắc chuyên môn | Nền tảng chuyên môn và sở thích của nghị sĩ cũng là một yếu tố cân nhắc |
Chủ tịch Hạ viện
có ảnh hưởng quan trọng trong việc sắp xếp nhân sự ủy ban, nhưng cũng cần cân bằng lợi ích các bên trong đảng, và cân nhắc chuyên môn và nguyện vọng của nghị sĩ.
Cơ chế này vừa thể hiện vị trí chủ đạo của đảng đa số, vừa đảm bảo tính chuyên môn và liên tục trong công việc của ủy ban.
Mỗi ủy ban chỉ có một chủ tịch thôi sao? Chỉ có đảng đa số mới có thể làm chủ tịch sao?
Theo cơ chế hoạt động của Quốc hội Hoa Kỳ, mỗi ủy ban thường chỉ có một chủ tịch, và chức vụ chủ tịch thường do nghị sĩ đảng đa số đảm nhiệm.
Hạng mục | Giải thích |
---|---|
Chế độ một chủ tịch | Mỗi ủy ban thường trực và ủy ban đặc biệt thường chỉ có một chủ tịch. Chủ tịch này chịu trách nhiệm chủ trì các cuộc họp ủy ban, sắp xếp chương trình nghị sự và đóng vai trò lãnh đạo trong ủy ban |
Ưu thế đảng đa số | Chủ tịch ủy ban thường do thành viên đảng đa số đảm nhiệm. Điều này là do đảng đa số kiểm soát hoạt động của Quốc hội, bao gồm cả thành phần và quyền lãnh đạo ủy ban |
Hệ thống thâm niên | Khi chọn chủ tịch ủy ban, đảng đa số thường cân nhắc thâm niên của nghị sĩ. Nghị sĩ kỳ cựu của đảng đa số có nhiều khả năng được chọn làm chủ tịch ủy ban |
Vai trò đảng thiểu số | Mặc dù chủ tịch do đảng đa số đảm nhiệm, nhưng đảng thiểu số sẽ chỉ định một “Thành viên Xếp hạng” (Ranking Member). Thành viên này là nghị sĩ kỳ cựu nhất của đảng thiểu số trong ủy ban, đại diện cho lợi ích của đảng thiểu số |
Chuyển giao quyền lực | Khi quyền kiểm soát Quốc hội thay đổi (ví dụ sau bầu cử đảng đa số trở thành đảng thiểu số), chức vụ chủ tịch ủy ban cũng sẽ chuyển từ đảng này sang đảng khác |
Trường hợp đặc biệt | Trong một số trường hợp hiếm hoi, nếu ghế Thượng viện chia đều, có thể có thỏa thuận chia sẻ quyền lực, dẫn đến việc một số chức chủ tịch ủy ban do đảng thiểu số đảm nhiệm. Nhưng tình huống này rất hiếm |
Tiểu ban | Các tiểu ban trực thuộc ủy ban lớn cũng mỗi tiểu ban có một chủ tịch, thường cũng do thành viên đảng đa số đảm nhiệm |
Chế độ chủ tịch ủy ban phản ánh cơ cấu đảng phái và nguyên tắc đa số thống trị của Quốc hội Hoa Kỳ. Sắp xếp này đảm bảo đảng đa số có thể đóng vai trò chủ đạo trong quá trình lập pháp, đồng thời thông qua việc thiết lập “Thành viên Xếp hạng”, cũng tạo cho đảng thiểu số một mức độ phát ngôn và ảnh hưởng nhất định.
Ủy ban có bao gồm thành viên Thượng viện và Hạ viện không? Hay Thượng viện và Hạ viện có ủy ban riêng?
Thượng viện
và Hạ viện
thường có hệ thống ủy ban độc lập riêng, nhưng cũng có một số ủy ban liên tịch bao gồm thành viên của cả hai viện.
Ủy ban độc lập
Thượng viện
có ủy ban thường trực riêng, hiện có 16 ủy ban.Hạ viện
cũng có ủy ban thường trực riêng, hiện có 20 ủy ban.- Các ủy ban này chỉ bao gồm nghị sĩ của mỗi viện.
Ủy ban liên tịch
- Có một số ít ủy ban liên tịch do
Thượng nghị sĩ
vàHạ nghị sĩ
cùng tham gia. - Ví dụ như Ủy ban liên tịch Thư viện Quốc hội, Ủy ban liên tịch Thuế v.v.
Đặc điểm
- Phần lớn công việc lập pháp được thực hiện trong các ủy ban độc lập của mỗi viện.
- Ủy ban liên tịch chủ yếu xử lý các vấn đề liên viện hoặc các vấn đề đặc biệt.
Hoạt động
- Mỗi ủy ban có
một chủ tịch
, thường do nghị sĩ kỳ cựu của đảng đa số đảm nhiệm. - Ủy ban có nhiều tiểu ban phụ trách các vấn đề cụ thể hơn.
Chức năng
- Xem xét dự luật, tổ chức điều trần, tiến hành điều tra v.v.
- Một số ủy ban, như Ủy ban Tư pháp của
Thượng viện
còn chịu trách nhiệm xác nhận các quan chức quan trọng do Tổng thống đề cử.
Thượng viện
và Hạ viện
chủ yếu thông qua hệ thống ủy ban riêng để tiến hành công việc, nhưng trong một số lĩnh vực cũng hợp tác thông qua ủy ban liên tịch. Cơ cấu này vừa đảm bảo tính độc lập của hai viện, vừa cung cấp cơ chế phối hợp cần thiết.
Thượng viện và Hạ viện ai có thể tổ chức điều trần để điều tra?
Thượng viện
và Hạ viện
đều có quyền tổ chức điều trần để điều tra:
Thượng viện và Hạ viện đều có quyền tổ chức điều trần:
- Cả hai viện đều có thể thông qua
ủy ban riêng
vàtiểu ban
để tổ chức điều trần. - Điều trần là một trong những cách chính để Quốc hội thực hiện quyền điều tra.
Mục đích của điều trần
- Thu thập thông tin cần thiết cho việc lập pháp
- Giám sát hoạt động của cơ quan hành pháp
- Điều tra các sự kiện hoặc vấn đề quan trọng
- Đánh giá việc thực hiện các chương trình của chính phủ
Các loại điều trần
Loại | Giải thích |
---|---|
Điều trần lập pháp | Thu thập ý kiến để soạn thảo luật |
Điều trần giám sát | Kiểm tra hoạt động của các cơ quan chính phủ |
Điều trần điều tra | Điều tra các sự kiện hoặc vấn đề cụ thể |
Điều trần phê chuẩn | Xem xét các đề cử quan trọng của Tổng thống (chỉ dành cho Thượng viện ) |
Thủ tục điều trần
- Có thể triệu tập nhân chứng để làm chứng
- Có thể yêu cầu cung cấp tài liệu liên quan
Thành viên ủy ban
có thể đặt câu hỏi chonhân chứng
Tác động của điều trần
- Có thể ảnh hưởng đến quá trình lập pháp
- Có thể phát hiện các vấn đề trong hoạt động của chính phủ
- Có thể thu hút sự chú ý của công chúng về các vấn đề cụ thể
Thượng viện và Hạ viện đều có quyền tổ chức điều trần, đây là công cụ quan trọng để Quốc hội thực hiện chức năng lập pháp và giám sát.
Cả hai viện có thể tổ chức các loại điều trần khác nhau để đạt được mục tiêu của mình, dù là soạn thảo luật, giám sát chính phủ hay điều tra các vấn đề cụ thể.
Quy trình luận tội Tổng thống Hoa Kỳ là gì?
Quy trình luận tội Tổng thống Hoa Kỳ là một quá trình phức tạp, cần sự tham gia của Thượng viện
và Hạ viện
, dưới đây là các bước chính trong quá trình luận tội Tổng thống
Bước | Cơ quan phụ trách | Hành động | Yêu cầu |
---|---|---|---|
1 | Hạ viện | Đề xuất luận tội | Bất kỳ Hạ nghị sĩ nào cũng có thể đề xuất |
2 | Ủy ban Tư pháp Hạ viện | Điều tra và soạn thảo các điều khoản luận tội | Đa số ủy ban thông qua |
3 | Toàn thể Hạ viện | Bỏ phiếu về các điều khoản luận tội | Cần đa số 1/2 (218 phiếu) thông qua |
4 | Thượng viện | Tiến hành xét xử | Do Chánh án Tòa án Tối cao chủ trì |
5 | Thượng viện | Nghe lời khai và tranh luận | - |
6 | Thượng viện | Bỏ phiếu về việc kết tội | Cần đa số 2/3 (67 phiếu) đồng ý |
7 | (Nếu bị kết tội) | Tổng thống bị cách chức | Có hiệu lực ngay lập tức |
- Việc luận tội do
Hạ viện
khởi xướng, nhưng quyền xét xử cuối cùng thuộc vềThượng viện
. Hạ viện
thông qua luận tội chỉ cầnđa số 1/2 (218 phiếu)
, nhưng đây chỉ là cáo buộc chính thức, không đồng nghĩa với việc kết tội.Thượng viện
tiến hành xét xử thực sự, cầnđa số 2/3 (67 phiếu)
để kết tội và cách chức Tổng thống.- Trong toàn bộ quá trình,
Hạ viện
đóng vai trò “công tố viên”, cònThượng viện
là “thẩm phán và bồi thẩm đoàn”. - Ngay cả khi
Hạ viện
thông qua luận tội, nếuThượng viện
không đạt đượcđa số 2/3 (67 phiếu)
cần thiết để kết tội, Tổng thống vẫn có thể tiếp tục tại vị. - Trong lịch sử, có ba Tổng thống Hoa Kỳ bị
Hạ viện
luận tội, nhưng không ai bịThượng viện
kết tội.
Quy trình này được thiết kế nhằm đảm bảo quyền luận tội không bị lạm dụng, đồng thời cũng thiết lập cơ chế bãi nhiệm đối với Tổng thống vi phạm pháp luật nghiêm trọng hoặc không hoàn thành nhiệm vụ.
Những Tổng thống nào trong lịch sử Hoa Kỳ đã bị luận tội?
Tổng thống | Nhiệm kỳ | Thành công không | Lý do luận tội |
---|---|---|---|
Andrew Johnson | 1865-1869 | Không | Johnson bị luận tội vì vi phạm Đạo luật Nhiệm chức, chủ yếu do ông sa thải Bộ trưởng Chiến tranh Edwin Stanton mà không có sự đồng ý của Thượng viện. Năm 1868, Hạ viện thông qua các điều khoản luận tội, nhưng trong phiên xét xử tại Thượng viện, Johnson được tuyên bố vô tội với chỉ một phiếu chênh lệch và không bị cách chức. |
Richard Nixon | 1969-1974 | - | Nixon đối mặt với thủ tục luận tội năm 1974, nhưng ông đã từ chức trước khi Hạ viện bỏ phiếu, vì vậy không bị luận tội chính thức. Nixon trở thành Tổng thống duy nhất trong lịch sử Hoa Kỳ từ chức trong nhiệm kỳ. |
Bill Clinton | 1993-2001 | Không | Clinton bị luận tội vì scandal với thực tập sinh Nhà Trắng Monica Lewinsky, các cáo buộc chính bao gồm khai man và cản trở công lý. Năm 1998, Hạ viện thông qua hai điều khoản luận tội, nhưng trong phiên xét xử tại Thượng viện, ông được tuyên bố vô tội và không bị cách chức. |
Donald Trump | 2017-2021 | Không | Trump bị luận tội hai lần. Lần đầu tiên vào năm 2019, vì bị cáo buộc lạm dụng quyền lực và cản trở điều tra của Quốc hội; lần thứ hai vào năm 2021, vì bị cáo buộc kích động nổi loạn. Cả hai lần luận tội đều không nhận được đủ sự ủng hộ tại Thượng viện để đạt được đa số 2/3 (67 phiếu) cần thiết để kết tội, vì vậy ông không bị cách chức. |
Thứ tự kế vị Tổng thống Hoa Kỳ là gì?
Thứ tự kế vị Tổng thống Hoa Kỳ như sau
Thứ tự | Người |
---|---|
1 | Phó Tổng thống |
2 | Chủ tịch Hạ viện |
3 | Chủ tịch lâm thời Thượng viện |
4 | Ngoại trưởng |
5 | Bộ trưởng Tài chính |
6 | Bộ trưởng Quốc phòng |
7 | Bộ trưởng Tư pháp |
8 | Bộ trưởng An ninh Nội địa |
9 | Bộ trưởng Nội vụ |
10 | Bộ trưởng Nông nghiệp |
11 | Bộ trưởng Thương mại |
12 | Bộ trưởng Lao động |
13 | Bộ trưởng Y tế và Dịch vụ Nhân sinh |
14 | Bộ trưởng Phát triển Đô thị và Nhà ở |
15 | Bộ trưởng Giao thông |
16 | Bộ trưởng Năng lượng |
17 | Bộ trưởng Giáo dục |
18 | Bộ trưởng Cựu chiến binh |
19 | Các Bộ trưởng Nội các khác (theo thứ tự thành lập bộ) |
Sắp xếp thứ tự này chủ yếu dựa trên các cân nhắc sau:
Phó Tổng thống
được bầu cử cùng vớiTổng thống
, có tính chính danh dân chủ cao nhất.Phó Tổng thống
thường xuyên hỗ trợTổng thống
, hiểu rõ nhất về các vấn đề quốc gia, có thể đảm bảo tính liên tục của chính sách.- Hiến pháp quy định rõ
Phó Tổng thống
là người kế vị thứ nhất. Chủ tịch Hạ viện
tuy được bầu cử nhưng không phải do toàn quốc bầu ra, tính chính danh thấp hơnPhó Tổng thống
.- Sắp xếp này có thể đảm bảo sự chuyển giao quyền lực hành pháp một cách suôn sẻ.
Chỉ khi Phó Tổng thống
cũng không thể đảm nhiệm chức vụ, Chủ tịch Hạ viện
mới kế nhiệm. Thiết kế này nhằm đảm bảo tính liên tục và ổn định trong hoạt động của chính phủ.
Reference
- 美國參議院 - 維基百科,自由的百科全書
- 美國眾議院 - 維基百科,自由的百科全書
- 美國國會 - 維基百科,自由的百科全書
- 美國政體的結構與運作 - 聯邦政府
- 美國期中選舉/一文看懂哪些職位要改選?對台有何影響? | 公視新聞網 PNN
- Constitution of the United States (1787)
- 美國參議院臨時議長 - 維基百科,自由的百科全書
- 美國眾議院議長 - 維基百科,自由的百科全書
- 裴洛西來台|她是誰?美國眾議院議長為何如此重要?|經理人
- 美国总统的顺位继承人,共有哪18人在列?国防部长仅排名第6位|副总统|国务卿|参议院|司法部长|总统特朗普_网易订阅
- 美國國會聽證會 - 維基百科,自由的百科全書
- 彈劾 - 維基百科,自由的百科全書
- 川普彈劾案:美國歷史上其他三位總統為什麼被彈劾?-風傳媒
- 美国总统弹劾:历史与现实_理论前沿_人民论坛网
- United States House of Representatives - Wikipedia