Mã bữa ăn trên máy bay Airline Meal Code
Bữa ăn chay Vegetarian Meal
Mã bữa ăn | Tên tiếng Anh | Tên | Mô tả |
---|---|---|---|
VOML | Vegetarian Oriental Meal | Đông phương chay | Bữa ăn chay không chứa hành, tỏi, trứng và sữa, thường chỉ kiểu món ăn Trung Quốc |
VGML | Vegan Meal | Chay nghiêm ngặt | Bữa ăn chay không chứa hành, tỏi, trứng và sữa, thường chỉ kiểu món ăn phương Tây |
VLML | Vegetarian Lacto-Ovo Meal | Chay trứng sữa | Bữa ăn chay cho phép trứng và sữa. Tùy theo hãng hàng không, có thể chứa hành tỏi |
AVML | Asian Vegetarian Meal | Ấn Độ chay | Bữa ăn chay không chứa cá và thịt. Thường cũng không chứa trứng, nhưng một số người ăn chay Ấn Độ cho phép ăn trứng. Một số món chay Ấn Độ có thể bao gồm sản phẩm từ sữa. Hương vị chủ yếu là cay |
RVML | Raw Vegetarian Meal | Chay tươi sống | Bữa ăn chay ăn sống |
FPML | Fruit Platter Meal | Mâm trái cây | Trái cây tươi hoặc món tráng miệng có thành phần trái cây, loại trái cây sẽ tùy thuộc vào nguồn cung và mùa vụ |
Bữa ăn tôn giáo Religious Meal
Mã bữa ăn | Tên tiếng Anh | Tên | Mô tả |
---|---|---|---|
VJML | Vegetarian Jain Meal | Bữa ăn chay Ấn Độ giáo Jain | Bữa ăn chay không cho phép rau củ có củ. Thường cũng không chứa sản phẩm từ sữa, nhưng một số người ăn chay cho phép uống sữa có điều kiện |
HNML | Hindu Meal | Bữa ăn Ấn Độ giáo | Món ăn không chứa thành phần thịt bò. Một số món ăn Ấn Độ cũng không chứa thành phần thịt heo. Hương vị chủ yếu là cay |
KSML | Kosher Meal | Bữa ăn Do Thái | Món ăn được chế biến theo quy định của tôn giáo Do Thái, có thể chứa thịt. Tham khảo quy định về thực phẩm kosher |
MOML | Muslim Meal | Bữa ăn Hồi giáo | Món ăn được chế biến theo quy định của Hồi giáo, không có thịt heo, gelatine và thành phần có cồn, chỉ cho phép thực phẩm halal |
Bữa ăn bệnh lý Pathological Meal
Mã bữa ăn | Tên tiếng Anh | Tên | Mô tả |
---|---|---|---|
BLML | Bland Meal | Bữa ăn nhạt | Món ăn nhẹ nhàng ít dầu, ít muối và không kích thích, phù hợp cho hành khách có vấn đề về dạ dày |
DBML | Diabetic Meal | Bữa ăn cho người tiểu đường | Món ăn đặc biệt cho bệnh nhân tiểu đường, chủ yếu không có đường, ít chất béo, nhiều chất xơ, hoặc dùng chất tạo ngọt thay thế đường mía |
GFML | Gluten Intolerant Meal | Bữa ăn không chứa gluten | Món ăn đặc biệt cho bệnh nhân dị ứng gluten. Không chứa bất kỳ sản phẩm nào từ bột mì hoặc bánh |
LCML | Low-Calorie Meal | Bữa ăn ít calo | Món ăn đặc biệt cho bệnh nhân cần hạn chế lượng calo, chủ yếu là thực phẩm ít béo, nhiều chất xơ |
LFML | Low-Fat Meal | Bữa ăn ít chất béo (bữa ăn ít cholesterol) | Món ăn đặc biệt cho bệnh nhân cần hạn chế lượng chất béo, chủ yếu được chế biến bằng cách luộc và hấp. Thực phẩm chủ yếu là thịt nạc không da, sản phẩm từ sữa ít béo, trái cây và bánh mì nhiều chất xơ |
LSML | Low-Sodium Meal | Bữa ăn ít muối | Món ăn đặc biệt cho bệnh nhân cao huyết áp hoặc bệnh thận, không chứa hoặc chỉ sử dụng một lượng muối hoặc thực phẩm chứa muối rất ít |
NSML | No Salt Meal | Bữa ăn không muối | Món ăn đặc biệt cho bệnh nhân cao huyết áp hoặc bệnh thận, không chứa muối hoặc thực phẩm chứa muối |
NLML | Non-Lactose Meal | Bữa ăn không chứa lactose | Món ăn đặc biệt cho bệnh nhân không dung nạp lactose, không chứa bất kỳ sản phẩm từ sữa nào |
FLML | Full Liquid Meal | Bữa ăn hoàn toàn lỏng | Cung cấp thực phẩm dạng lỏng, chứa một lượng nhỏ chất xơ |
SMML | Semi-Fluid Meal | Bữa ăn bán lỏng | Thực phẩm rắn được xay nhuyễn, nấu chín và thêm nước dùng hoặc nước trái cây để tạo thành món ăn bán lỏng dễ nuốt mà không cần nhai nhiều |
LPML | Low Protein Meal | Bữa ăn ít protein | Protein trong thịt và sản phẩm từ sữa cần được cân nhắc và tính toán cẩn thận, tránh muối và sản phẩm từ đậu |
LCRB | Low Carbohydrate Meal | Bữa ăn ít carbohydrate | Bữa ăn ít carbohydrate, được thiết kế cho những người cần hạn chế lượng carbohydrate. Thường chứa nhiều protein và chất béo |
HFML | High Fiber Meal | Bữa ăn nhiều chất xơ | Được thiết kế cho những người cần tăng cường lượng chất xơ. Thường chứa nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và đậu |
PRML | Low Purine Meal | Bữa ăn ít purine (bữa ăn ít axit) | Được thiết kế cho những người bị gout hoặc tăng axit uric. Thường chứa thực phẩm ít purine, purine là chất phân hủy thành axit uric |
Bữa ăn cho trẻ sơ sinh Infant Meal
Mã bữa ăn | Tên tiếng Anh | Tên | Mô tả |
---|---|---|---|
BBML | Baby Meal | Bữa ăn cho trẻ sơ sinh | Chia thành thực phẩm cho trẻ từ 4-6 tháng và 6-24 tháng |
CHML | Child Meal | Bữa ăn cho trẻ em | Món ăn nhỏ phù hợp cho trẻ từ 2-8 tuổi |
PWML | Post Weaning Meal | Bữa ăn sau cai sữa | Dành cho trẻ trên 2 tuổi, thuộc loại mềm và dễ nhai |
Bữa ăn khác Other Meal
Mã bữa ăn | Tên tiếng Anh | Tên | Mô tả |
---|---|---|---|
SFML | Seafood Meal | Bữa ăn hải sản | Cung cấp thực phẩm từ hải sản |
SPML | Special Meal | Bữa ăn đặc biệt | Bữa ăn đặc biệt do hãng hàng không cung cấp, chẳng hạn như bánh sinh nhật đặc chế |
ORML | Oriental Meal | Bữa ăn Đông phương | Món ăn mang hương vị Đông phương, được thiết kế cho hành khách muốn thưởng thức ẩm thực châu Á. Thường bao gồm các món ăn từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và các quốc gia châu Á khác |
EZML | Easy Meal | Bữa ăn đơn giản | Được thiết kế cho hành khách tìm kiếm món ăn nhanh và đơn giản trong chuyến bay. Thường bao gồm bánh sandwich, salad, và đồ ăn nhẹ đóng gói |
JPML | Japanese Meal | Bữa ăn Nhật Bản | Được thiết kế cho hành khách muốn thưởng thức ẩm thực Nhật Bản trong chuyến bay, thường là các món ăn truyền thống của Nhật Bản |
NFML | Non-Fish Meal | Bữa ăn không có cá | Không chứa bất kỳ loại cá hoặc hải sản nào. |
Mã yêu cầu dịch vụ đặc biệt trên máy bay Airline Special Service Request Code
Xe lăn Wheelchair
Mã dịch vụ | Tên tiếng Anh | Tên | Mô tả |
---|---|---|---|
WCHR | Wheelchair | Xe lăn - Sử dụng tại sân bay | Cung cấp hỗ trợ xe lăn, bao gồm lên máy bay, xuống máy bay, di chuyển trong khoang máy bay |
WCHS | Wheelchair to Seat | Xe lăn đến chỗ ngồi - Sử dụng lên xuống cầu thang | Cung cấp hỗ trợ xe lăn, đẩy hành khách từ cửa lên máy bay đến chỗ ngồi |
WCHC | Wheelchair Carried | Xe lăn vận chuyển - Dịch vụ toàn diện | Cung cấp dịch vụ vận chuyển xe lăn, đưa xe lăn của hành khách từ cửa lên máy bay vào khoang hành lý |
WCOB | Wheelchair On-board | Xe lăn lên máy bay | Cho phép hành khách sử dụng xe lăn của riêng mình để lên máy bay |
WCBD | Wheelchair - Dry Cell Battery | Xe lăn - Pin khô | Cho phép hãng hàng không cung cấp xe lăn trang bị pin khô. Xe lăn pin khô là xe lăn sử dụng pin khô để cung cấp năng lượng |
WCBW | Wheelchair - Wet Cell Battery | Xe lăn - Pin ướt | Cho phép hãng hàng không cung cấp xe lăn trang bị pin ướt. Xe lăn pin ướt là xe lăn sử dụng pin ướt để cung cấp năng lượng |
WCMP | Wheelchair - Manual Power | Xe lăn - Nguồn tay | Cho phép hãng hàng không cung cấp xe lăn tay. Xe lăn tay là xe lăn do người sử dụng tự điều khiển |
Hành lý Baggage
Mã dịch vụ | Tên tiếng Anh | Tên | Mô tả |
---|---|---|---|
BULK | Bulky Baggage | Hành lý cồng kềnh | Cho phép hành khách mang hành lý vượt quá kích thước hoặc trọng lượng tiêu chuẩn lên máy bay, hành lý này phải để trong khoang hành khách, không được gửi |
XBAG | Extra Baggage | Hành lý thêm | Cho phép hành khách mang thêm hành lý |
FRAG | Fragile Baggage | Hành lý dễ vỡ | Hãng hàng không sẽ áp dụng các biện pháp bảo vệ bổ sung cho hành lý dễ vỡ trong quá trình vận chuyển |
SPEQ | Sports Equipment | Thiết bị thể thao | Cho phép hành khách mang thiết bị thể thao như hành lý ký gửi hoặc hành lý xách tay |
COUR | Commercial Courier | Gửi hàng thương mại | Cho phép hành khách vận chuyển hàng hóa vì mục đích thương mại |
DIPL | Diplomatic Courier | Gửi hàng ngoại giao | Cho phép nhân viên ngoại giao vận chuyển hàng hóa vì mục đích ngoại giao |
BIKE | Bicycle | Xe đạp | Gửi xe đạp, số lượng quy định |
PETC | Pet in Cabin | Mang thú cưng lên máy bay | Cho phép hành khách mang thú cưng trong khoang hành khách |
Chăm sóc sức khỏe Health care
Mã dịch vụ | Tên tiếng Anh | Tên | Mô tả |
---|---|---|---|
BLND | Blind | Người mù | Cung cấp hỗ trợ cho người mù, bao gồm lên máy bay, xuống máy bay, di chuyển trong khoang máy bay |
DEAF | Deaf | Người điếc | Cung cấp hỗ trợ cho người điếc, bao gồm lên máy bay, xuống máy bay, di chuyển trong khoang máy bay |
UMNR | Unaccompanied Minor | Trẻ vị thành niên đi một mình | Cung cấp hỗ trợ cho trẻ vị thành niên đi một mình, bao gồm lên máy bay, xuống máy bay, di chuyển trong khoang máy bay |
BSCT | Bassinet | Cũi trẻ em | Cung cấp dịch vụ cũi trẻ em, cho phép trẻ em ngủ trong chuyến bay |
MEDA | Medical Case | Trường hợp y tế cần giải thích sức khỏe của hành khách | Trường hợp y tế (có thể dùng cho hành khách khuyết tật cần chăm sóc đặc biệt: tuân theo quy trình IATA MEDA) |
MAAS | Meet And Assist | Cần hỗ trợ và đón tiếp | Ví dụ như người cao tuổi, hành khách khuyết tật hoặc phụ nữ mang thai |
STCR | Stretcher Assistance | Hỗ trợ cho hành khách cần cáng | Dành cho hành khách không thể ngồi trên ghế máy bay do bệnh nặng hoặc chấn thương nặng. Dịch vụ này cho phép hành khách nằm trên cáng trong suốt chuyến bay |
LANG | Specify Languages Spoken | Chỉ nói một ngôn ngữ nhất định | Thông báo cho hãng hàng không rằng họ chỉ nói một ngôn ngữ nhất định |
SLPR | Sleeper Service | Dọn giường trong khoang | Hãng hàng không sẽ trải đệm và chăn lên ghế của hành khách, cho phép hành khách ngủ trong chuyến bay. Dịch vụ này thường chỉ có trong các chuyến bay dài. |
Chăm sóc sức khỏe Health care
Mã dịch vụ | Tên tiếng Anh | Tên | Mô tả |
---|---|---|---|
BLND | Blind | Người mù | Cung cấp hỗ trợ cho người mù, bao gồm lên máy bay, xuống máy bay, di chuyển trong khoang máy bay |
DEAF | Deaf | Người điếc | Cung cấp hỗ trợ cho người điếc, bao gồm lên máy bay, xuống máy bay, di chuyển trong khoang máy bay |
UMNR | Unaccompanied Minor | Trẻ vị thành niên đi một mình | Cung cấp hỗ trợ cho trẻ vị thành niên đi một mình, bao gồm lên máy bay, xuống máy bay, di chuyển trong khoang máy bay |
BSCT | Bassinet | Cũi trẻ em | Cung cấp dịch vụ cũi trẻ em, cho phép trẻ em ngủ trong chuyến bay |
MEDA | Medical Case | Trường hợp y tế cần giải thích sức khỏe của hành khách | Trường hợp y tế (có thể dùng cho hành khách khuyết tật cần chăm sóc đặc biệt: tuân theo quy trình IATA MEDA) |
MAAS | Meet And Assist | Cần hỗ trợ và đón tiếp | Ví dụ như người cao tuổi, hành khách khuyết tật hoặc phụ nữ mang thai |
STCR | Stretcher Assistance | Hỗ trợ cho hành khách cần cáng | Dành cho hành khách không thể ngồi trên ghế máy bay do bệnh nặng hoặc chấn thương nặng. Dịch vụ này cho phép hành khách nằm trên cáng trong suốt chuyến bay |
LANG | Specify Languages Spoken | Chỉ nói một ngôn ngữ nhất định | Thông báo cho hãng hàng không rằng họ chỉ nói một ngôn ngữ nhất định |
SLPR | Sleeper Service | Dọn giường trong khoang | Hãng hàng không sẽ trải đệm và chăn lên ghế của hành khách, cho phép hành khách ngủ trong chuyến bay. Dịch vụ này thường chỉ có trong các chuyến bay dài. |
Khác Others
Mã dịch vụ | Tên tiếng Anh | Tên | Mô tả |
---|---|---|---|
OTHS | Other Requests | Dịch vụ khác | Bất kỳ dịch vụ nào khác không được chỉ định bởi mã SSR khác |
DEPA | Deportee Accompanied by Escort | Người bị trục xuất (có bảo vệ đi kèm) | Dịch vụ này áp dụng cho hành khách bị trục xuất do cơ quan chính phủ hoặc cơ quan thực thi pháp luật sắp xếp, và có bảo vệ đi kèm. Hãng hàng không sẽ hỗ trợ hành khách bị trục xuất và bảo vệ lên máy bay |
DEPU | Deportee Unaccompanied | Người bị trục xuất (không có bảo vệ đi kèm) | Dịch vụ này áp dụng cho hành khách bị trục xuất do cơ quan chính phủ hoặc cơ quan thực thi pháp luật sắp xếp, nhưng không có bảo vệ đi kèm. Hãng hàng không sẽ hỗ trợ hành khách bị trục xuất lên máy bay |
FOID | Frequent Traveler Identification | Thông tin danh tính hành khách | Cho phép hành khách sử dụng số thường xuyên của họ khi đặt chuyến bay, làm thủ tục lên máy bay và lên máy bay |
PCTC | Passenger Contact Information | Thông tin liên lạc của hành khách | Cho phép hành khách cung cấp thông tin liên lạc của họ khi đặt chuyến bay |
INAD | Inadmissible Passenger | Hành khách không được phép nhập cảnh | Cho phép hãng hàng không từ chối cung cấp dịch vụ vận chuyển cho hành khách không đáp ứng yêu cầu nhập cảnh. Dịch vụ này là quyền của hãng hàng không, không phải nghĩa vụ |
ADTK | Advice if Ticketing | Nếu có vé, hãy thông báo | Yêu cầu hãng hàng không thông báo cho hành khách khi phát hành vé. Thường được sử dụng cho hành khách cần hỗ trợ đặc biệt, chẳng hạn như người khuyết tật hoặc hành khách mang theo thú cưng. Hãng hàng không sẽ thông báo cho hành khách sau khi phát hành vé để xác nhận xem họ có cần hỗ trợ thêm hay không |
AVIH | Animal Hold | Động vật đang bị giữ | Dùng để vận chuyển động vật đang bị giữ. Động vật đang bị giữ là động vật không thể vận chuyển theo kế hoạch do chuyến bay bị hoãn hoặc hủy. Hãng hàng không sẽ thông báo cho hành khách trong trường hợp chuyến bay bị hoãn hoặc hủy và sắp xếp vận chuyển động vật đến điểm đến đã chỉ định |
CKIN | Check-In Information for Airport Staff | Thông tin cho nhân viên sân bay | Cho phép hãng hàng không cung cấp thông tin về nhu cầu dịch vụ đặc biệt của hành khách cho nhân viên sân bay. Thông tin này có thể giúp nhân viên sân bay hỗ trợ hành khách tốt hơn trong quá trình làm thủ tục và lên máy bay |
CLID | Corporate ID Used by All GDSs | Mã nhận dạng doanh nghiệp được sử dụng bởi tất cả GDSs | Cho phép hãng hàng không cấp cho khách hàng doanh nghiệp một mã nhận dạng duy nhất. Mã này giúp khách hàng doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc đặt chuyến bay và quản lý chuyến đi |
CRUZ | Cruise Passenger | Hành khách đi tàu du lịch | Dùng để nhận diện hành khách đi tàu du lịch. Hành khách đi tàu du lịch là hành khách đi tàu du lịch. Hãng hàng không sẽ thêm mã CRUZ vào hồ sơ đặt chỗ của hành khách đi tàu du lịch để cung cấp dịch vụ tốt hơn cho họ |
DOCA | Passenger Information Pre-flight System (APIS) Address Details | Thông tin địa chỉ hệ thống thông tin hành khách trước chuyến bay (APIS) | Cho phép hãng hàng không cung cấp thông tin địa chỉ chi tiết về hành khách cho Cục Hải quan và Bảo vệ Biên giới Hoa Kỳ (CBP). Thông tin này giúp CBP sàng lọc hành khách hiệu quả hơn và ngăn chặn khủng bố và nhập cư bất hợp pháp |
DOCO | Passenger Information Pre-flight System (APIS) Visa | Thông tin visa hệ thống thông tin hành khách trước chuyến bay (APIS) | Cho phép hãng hàng không cung cấp thông tin visa của hành khách cho Cục Hải quan và Bảo vệ Biên giới Hoa Kỳ (CBP). Thông tin này giúp CBP sàng lọc hành khách hiệu quả hơn và ngăn chặn khủng bố và nhập cư bất hợp pháp |
DOCS | Passenger Information Pre-flight System (APIS) Passport or ID | Thông tin hộ chiếu hoặc ID hệ thống thông tin hành khách trước chuyến bay (APIS) | Dịch vụ cho phép hãng hàng không cung cấp thông tin hộ chiếu hoặc ID của hành khách cho Cục Hải quan và Bảo vệ Biên giới Hoa Kỳ (CBP). Thông tin này giúp CBP sàng lọc hành khách hiệu quả hơn và ngăn chặn khủng bố và nhập cư bất hợp pháp |
DPNA | Disabled Passenger Needing Assistance with Intellectual | Hành khách khuyết tật cần hỗ trợ về trí tuệ | Cho phép hãng hàng không nhận diện hành khách khuyết tật cần hỗ trợ về trí tuệ |
EPAY | Electronic Payment for Non-Ticketing Carrier | Thanh toán điện tử cho hãng không có vé | Cho phép hãng hàng không cung cấp thanh toán điện tử cho hãng không có vé (NTC) |
ESAN | Passenger Accompanying Emotional Support/Psychiatric Service or Cabin Carried Animal | Hành khách mang theo động vật hỗ trợ cảm xúc / dịch vụ tâm lý hoặc động vật mang theo trong khoang | Cho phép hãng hàng không nhận diện hành khách mang theo động vật hỗ trợ cảm xúc (ESA) hoặc động vật hỗ trợ tâm lý (PSA). ESA và PSA là động vật được huấn luyện để giúp đỡ những người mắc bệnh tâm thần |
FQTR | Frequent Flyer Redemption | Đổi điểm chương trình khách hàng thường xuyên | Cho phép hãng hàng không nhận diện hành khách sử dụng điểm chương trình khách hàng thường xuyên để đổi vé |
FQTS | Airline Membership Service Application | Đơn đăng ký dịch vụ thành viên hãng hàng không | Cho phép hãng hàng không nhận diện hành khách đăng ký dịch vụ thành viên hãng hàng không |
FQTU | Airline Membership Upgrade and Accumulation | Nâng cấp và tích lũy thành viên hãng hàng không | Cho phép hãng hàng không nhận diện hành khách yêu cầu nâng cấp thành viên hãng hàng không hoặc tích lũy điểm khách hàng thường xuyên |
FQTV | Frequent Flyer Program Mileage Accumulation | Tích lũy điểm chương trình khách hàng thường xuyên | Cho phép hãng hàng không nhận diện hành khách muốn tích lũy điểm chương trình khách hàng thường xuyên |
FRAV | First Available Booking | Đặt chỗ lần đầu tiên có sẵn | Cho phép hãng hàng không cung cấp chỗ ngồi lần đầu tiên có sẵn cho hành khách. Chỗ ngồi lần đầu tiên có sẵn là chỗ ngồi được hãng hàng không mở đặt lần đầu tiên trong vòng 365 ngày trước khi chuyến bay khởi hành. Những chỗ ngồi này thường được bán với giá thấp hơn |
GPST | Group Seat Request | Yêu cầu chỗ ngồi nhóm | Cho phép hãng hàng không nhận diện hành khách yêu cầu chỗ ngồi nhóm. Chỗ ngồi nhóm là chỗ ngồi được hãng hàng không dự trữ cho nhóm hành khách từ 10 người trở lên |
GRPF | Group Fare | Giá vé nhóm | Cho phép hãng hàng không cung cấp giá vé nhóm cho hành khách nhóm. Giá vé nhóm là giá vé giảm cho nhóm hành khách từ 10 người trở lên |
GRPS | Passengers Travelling Together Using Group Service Items | Hành khách đi cùng nhau sử dụng dịch vụ nhóm | Cho phép hãng hàng không nhận diện hành khách đi cùng nhau sử dụng dịch vụ nhóm. Dịch vụ nhóm là dịch vụ đặc biệt mà hãng hàng không cung cấp cho hành khách nhóm, chẳng hạn như chỗ ngồi nhóm, giá vé nhóm và hạn mức hành lý nhóm |
INFT | Infant | Trẻ sơ sinh | Cho phép hãng hàng không nhận diện hành khách trẻ sơ sinh. Trẻ sơ sinh là hành khách dưới 2 tuổi |
NAME | Infant | Tên | Cho phép hãng hàng không thêm tên hành khách vào hồ sơ đặt chỗ của hành khách. Hãng hàng không có thể sử dụng thông tin này để xác minh danh tính hành khách, làm thủ tục lên máy bay và lên máy bay |
PICA | Prisoner in Custody, Escorted | Hành khách bị giam giữ, có người đi kèm | Hành khách bị giam giữ là hành khách bị bắt hoặc bị giam giữ |
PICU | Prisoner in Custody, Unaccompanied | Hành khách bị giam giữ, không có người đi kèm | Hành khách bị giam giữ là hành khách bị bắt hoặc bị giam giữ |
SEMN | Seaman | Thủy thủ | Thủy thủ là hành khách làm việc trên tàu |
SVAN | Service Animal in Cabin | Hành khách có động vật phục vụ trong khoang | Động vật phục vụ là động vật được huấn luyện để giúp đỡ người khuyết tật |
TKTL | Ticketing Time Limit | Thời hạn phát hành vé | Thời hạn phát hành vé là thời gian hành khách phải mua vé trước một ngày nhất định |
TWOV | Transit Without Visa or Transfer | Quá cảnh không cần visa hoặc chuyển tiếp | Cho phép hãng hàng không nhận diện hành khách không cần visa để quá cảnh hoặc chuyển tiếp |
WEAP | Weapons, Firearms or Ammunition Carried as Checked Baggage | Vũ khí, súng hoặc đạn được mang theo như hành lý ký gửi | Cho phép hãng hàng không nhận diện hành khách mang theo vũ khí, súng hoặc đạn. Vũ khí, súng hoặc đạn phải được mang theo như hành lý ký gửi, không được mang lên máy bay. |
Reference
- 國立高雄餐旅學院
- 飛機餐 - 維基百科,自由的百科全書
- 飛行準備- Special Meals - 長榮航空 | 台灣 Taiwan (繁體中文)
- CA餐點單詞卡 | Quizlet
- 特別餐一覽表(SPECIAL MEALS LIST) @ 小慧慧和小米娜的生活札記 :: 痞客邦 ::
- 觀光(含航空餐類型)單詞卡 | Quizlet
- 攜帶寵物飛行必知的流程與須知,幫你搞懂機票費及規則 - Skyscanner台灣
- What to know about travelling on a plane with your pet?
- 航空(IATA)代码表
- 先啟資訊Sabre - 設備需求代碼一覽表
- 特殊服務請求(SSR)代碼和航空公司專屬代碼 - Amadeus Service Hub