Photo by Julia Zyablova on Unsplash
Bệnh và triệu chứng
Tên |
English |
Đau đầu |
headache |
Đau lưng |
backache |
Đau dạ dày |
stomachache |
Đau răng |
toothache |
Chảy nước mũi |
runny nose |
Đau họng |
a sore throat |
Tiêu chảy |
diarrhea |
Táo bón |
constipation |
Trào ngược dạ dày thực quản |
heartburn reflux |
Chuột rút |
spasm / sprain / twist |
Bầm tím |
bruise |
Xước da, trầy xước |
scratches / scrapes |
Gãy xương |
bone fracture |
Trật khớp |
dislocation |
Chấn thương sọ não |
concussion |
Tê liệt |
numb |
Viêm |
inflammation |
Buồn nôn |
nausea |
Nghẹt mũi |
stuffy nose |
Dị ứng |
allergic |
Thuốc
Tên |
English |
Thuốc giảm đau |
painkiller |
Miếng dán giảm đau |
pain relief patch |
Thuốc dạ dày / Bột dạ dày |
stomach medicine / stomach powder |
Thuốc cảm |
cold medicine / Panadol / Tylenol |
Viên nang cảm |
cold capsule |
Si-rô ho |
cough syrup |
Thuốc an thần |
sleeping pill / hypnotic |
Aspirin |
aspirin |
Thuốc mỡ |
ointment |
Viên nang |
capsule |
Kháng sinh |
antibiotic |
Thuốc hạ sốt |
antipyretic |
Dung dịch sát khuẩn |
antiseptic solution |
Nhỏ mắt |
Eye drop |
Kháng sinh |
Antibiotics |
Corticosteroid |
Steroid |
Thuốc gây mê |
Narcotic drugs |
Xịt cơ và khớp |
Muscle and joint spray |
Dung dịch muối sinh lý |
Saline solution / natural saline |
Dụng cụ y tế
Tên |
English |
Băng cá nhân / Băng dán |
band-aid / adhesive bandage |
Băng |
bandage |
Gạc |
gauze |
Bông ngoáy tai |
Q-tips / cotton swabs |
I-ốt |
iodine / povidone-iodine solution |
Dung dịch muối sinh lý |
Saline solution / natural saline |
Băng y tế |
medical tape |
Da nhân tạo |
hydrocolloid dressing |
Nhiệt kế |
thermometer / medical thermometer |
Túi chườm lạnh |
cold pack |
Túi chườm nóng |
hot pack |
Kéo |
scissors |
Khẩu trang |
face mask |
Khẩu trang phẫu thuật |
surgical mask |
Cơ thể
Tên |
English |
Nhiệt độ miệng |
oral temperature |
Nhiệt độ tai |
tympanic temperature |
Nhiệt độ nách |
axillary temperature |
Thuật ngữ y tế
Tên |
English |
Đơn thuốc |
prescription |
Phòng khám |
clinic |
Điều trị |
treatment |
Đăng ký (tại bệnh viện) |
register at a hospital |
Bảo hiểm y tế |
health insurance |
Thuốc dùng ngoài |
for external use |
Thuốc tránh thai |
oral contraceptive pill |
Viên nén |
tablet |
Từ ngữ thương hiệu
Dùng tên thương hiệu để làm từ cho đồ vật đó
Tên |
English |
Bột yến mạch |
Granola |
Giấy vệ sinh |
Kleenex |
Máy hút bụi |
Hoover |
Máy photocopy |
Xerox |
Bông ngoáy tai |
Q-tips |
Nước ngọt |
Cola |
Băng cá nhân |
Band-Aid |
Dây Velcro |
Velcro |
Keo dán nhanh |
Krazy Glue |
Keo siêu dính |
Super Glue |
Giấy xóa |
Liquid Paper |
Giấy xóa |
Wite-Out |
Dầu Vaseline |
Vaseline |
Reference