Chốt một (người chơi) |
first base (man) |
Vị trí chốt đầu tiên và người chơi phòng thủ tại vị trí đó |
Cú đánh một chốt |
one-base hit (single) |
Cú đánh cho phép người đánh chạy thành công đến chốt một |
Chốt hai (người chơi) |
second base (man) |
Vị trí chốt thứ hai và người chơi phòng thủ tại vị trí đó |
Cú đánh hai chốt |
two-base hit (double) |
Cú đánh cho phép người đánh chạy thành công đến chốt hai |
Chốt ba (người chơi) |
third base (man) |
Vị trí chốt thứ ba và người chơi phòng thủ tại vị trí đó |
Cú đánh ba chốt |
three-base hit (triple) |
Cú đánh cho phép người đánh chạy thành công đến chốt ba |
Chốt nhà |
home base (plate) |
Vị trí người đánh thực hiện cú đánh, cũng là điểm ghi điểm |
Trọng tài chốt nhà, trọng tài chính |
plate (head) umpire |
Trọng tài chính đứng sau chốt nhà phán quyết bóng tốt xấu |
Đệm chốt |
base bag |
Bốn tấm đệm trắng cố định trên sân, người chạy phải chạm vào mới được coi là an toàn |
Home run |
home run / homer |
Người đánh ghi điểm trực tiếp sau cú đánh, thường là đánh bóng ra ngoài tường home run |
Home run đơn |
solo home run |
Home run khi không có người trên chốt, chỉ được 1 điểm |
Home run grand slam |
grand slam home run |
Home run khi tất cả các chốt đều có người, được 4 điểm |
Cú đánh kết thúc |
walk off hit |
Cú đánh quyết định thắng thua ở hiệp cuối |
Home run kết thúc |
walk off home run |
Home run quyết định thắng thua ở hiệp cuối |
Số lần đánh |
at bat |
Số lần đánh chính thức của người đánh |
Điểm RBI |
run batted in (RBI) |
Số lần người đánh giúp đồng đội ghi điểm |
Bốn bóng xấu / Được lên chốt |
base on ball / four ball / walk |
Người ném ném bốn bóng xấu, người đánh được lên thẳng chốt một |
Đánh và chạy |
hit-and-run |
Chiến thuật người chạy chạy trước, người đánh phải đánh bóng |
Kẹp giữa |
run down / pickle |
Tình huống người chạy bị kẹp giữa hai vị trí phòng thủ |
Cố tình bốn bóng xấu |
intentional walk |
Chiến thuật người ném cố tình ném bốn bóng xấu để cho người đánh lên chốt |
Ném bóng hoang |
wild pitch |
Người ném ném bóng mà người bắt không thể bắt được |
Bóng hy sinh cao |
sacrifice fly |
Đánh bóng cao bị out nhưng giúp người chạy ghi điểm |
Tỷ lệ điểm mất của người ném |
earned run average |
Số liệu thống kê điểm mất trung bình mỗi chín hiệp của người ném |
Người đánh thay |
pitch hitter |
Người thay thế vị trí đánh của người chơi ban đầu |
Người chơi ngoại trường |
outfielder |
Người chơi phòng thủ khu vực ngoại trường |
Người ném cứu trợ |
relief pitcher |
Người ném thay thế người ném chính |
Người chơi nội trường |
infielder |
Người chơi phòng thủ khu vực nội trường |
Người ném tay trái |
southpaw / screw-armer / left-hander |
Người ném bóng bằng tay trái |
Người chơi trung ngoại |
center |
Người chơi phòng thủ khu vực trung ngoại trường |
Người ném tay phải |
right-hander |
Người ném bóng bằng tay phải |
Người chơi trái ngoại |
left fielder |
Người chơi phòng thủ khu vực trái ngoại trường |
Người đánh |
batter |
Người chơi đang đánh |
Người chơi phải ngoại |
right fielder |
Người chơi phòng thủ khu vực phải ngoại trường |
Huấn luyện viên trưởng |
general manager |
Người quản lý hoạt động tổng thể của đội |
Người bắt |
catcher |
Người chơi phòng thủ bắt bóng phía sau chốt nhà |
Người ném |
pitcher |
Người chơi ném bóng trên gò ném |
Người chơi chặn |
shortstop |
Người chơi nội trường phòng thủ giữa chốt hai và chốt ba |
Người hướng dẫn chạy |
coacher |
Huấn luyện viên hướng dẫn người chạy tại chốt một và ba |
Người ném tiếp sức |
middle reliever |
Người ném thay thế trong các hiệp giữa |
Khu vực khởi động |
bull pen |
Khu vực người ném khởi động |
Đủ bóng |
full count |
Tình huống hai bóng tốt, ba bóng xấu |
Đầy chốt |
base full / bases loaded |
Tình huống có người chạy ở cả ba chốt |
Trượt chốt |
base sliding |
Động tác trượt của người chạy để chạm chốt |
Lượt đánh |
plate |
Số lần người đánh lên đánh, bao gồm cả bốn bóng xấu |
Số trận tham gia |
game |
Số trận đấu người chơi tham gia |
Gò ném |
pitcher's plate / mound |
Gò đất cao nơi người ném đứng ném |
Tỷ lệ đánh |
batting average |
Tỷ lệ phần trăm số cú đánh an toàn trên tổng số lần đánh |
Số trận bắt đầu của người ném |
game started |
Số trận người ném bắt đầu trận |
Cứu thành công |
save |
Người ném cứu trợ giữ được chiến thắng |
Cứu thất bại |
blown save |
Người ném cứu trợ không giữ được chiến thắng |
Bóng ngoài |
foul ball |
Bóng đánh vào khu vực ngoài |
Bóng trong |
fair ball |
Bóng đánh vào khu vực trong |
Bóng xấu |
ball |
Bóng người ném ném ra ngoài vùng strike |
Bóng tốt |
strike |
Bóng người ném ném vào vùng strike |
Đánh an toàn |
hit |
Người đánh đánh bóng thành công lên chốt |
Bóng lăn |
ground ball |
Cú đánh khiến bóng lăn trên mặt đất |
Bóng biến hóa |
breaking pitch |
Quả bóng có xoay hoặc biến hóa đặc biệt |
Bóng trúng người |
hit by pitch (HBP) |
Người ném ném bóng trúng người đánh |
Bóng cong |
curve |
Bóng biến hóa có đường cong |
Bóng xoáy |
shoot ball |
Loại bóng kết hợp đặc điểm của bóng nhanh và bóng cong |
Bóng cao |
pop-up |
Đánh bóng cao và ngắn |
Bóng rơi |
sinker |
Bóng biến hóa rơi xuống nhanh |
Bóng nhanh (chậm) |
fast (slow ) ball |
Quả bóng chủ yếu dựa vào tốc độ nhanh chậm |
Bóng xoay |
screwball |
Bóng biến hóa có hướng xoay đặc biệt |
Bóng thẳng |
liner |
Quả bóng nhanh theo đường thẳng |
Bóng biến hóa (chậm) khớp ngón |
knuckle ball |
Bóng chậm ném bằng khớp ngón tay có xoay không đều |
Bóng cao xa |
high fly ball |
Đánh bóng cao và xa |
Bóng chạm gậy |
tip |
Bóng chạm nhẹ vào gậy |
Trộm chốt |
steal |
Chạy đến chốt tiếp theo khi người ném đang ném |
Ném hết trận; dọn chốt |
complete game |
Người ném ném trọn vẹn trận đấu |
Trộm chốt thất bại |
caught stealing |
Bị bắt out khi đang trộm chốt |
Người đánh chỉ định |
designated hitter |
Người chơi chỉ đánh, không cần phòng thủ |
Trộm chốt thành công |
stolen base |
Trộm chốt thành công đến chốt tiếp theo |
Danh sách chấn thương |
disabled list |
Danh sách người chơi không thể thi đấu do chấn thương |
Trộm chốt đôi |
double steal |
Hai người chạy cùng trộm chốt |
Out bắt buộc |
forced out |
Phòng thủ chạm chốt để out người chạy |
Out đôi |
double play |
Một lượt tấn công có hai người out |
Out ba |
triple play |
Một lượt tấn công có ba người out |
Đánh hy sinh |
sacrifice hit |
Cú đánh hy sinh out để đổi lấy hiệu quả chiến thuật |
Vùng ghi điểm |
score ring position |
Cơ hội ghi điểm khi có người ở chốt hai, ba |
Thua / Trận thua |
lose |
Số trận người ném bị ghi nhận là thua |
Trận trắng |
shutout |
Người ném ném hết trận và không mất điểm |
Thắng / Trận thắng |
win |
Số trận người ném được ghi nhận là thắng |
Số hiệp ném |
inning pitched |
Số hiệp người ném đã ném |
Ghi điểm |
run |
Người chạy chạy thành công về chốt nhà được một điểm |
Bóng dừng trận |
dead ball |
Trạng thái trọng tài tuyên bố tạm dừng trận |
Vùng strike |
strike zone |
Vùng hợp lệ để ném từ đầu gối đến ngực người đánh |
Số người còn trên chốt |
left on bases |
Số người chạy trên chốt không ghi được điểm |
Điểm cứu |
save point |
Số lần cứu thành công của người ném cứu trợ |
Lỗi |
error |
Xử lý sai trong phòng thủ |
Phòng nghỉ |
dugout |
Khu vực người chơi nghỉ bên sân |
Lên chốt an toàn |
take base |
Người đánh hoặc chạy đến chốt thành công |
Hiệp phụ |
extra inning |
Số hiệp đấu thêm sau chín hiệp chính thức |
Tỷ lệ lên chốt |
on base percentage (OBP) |
Tỷ lệ người đánh lên chốt thành công |
Trận không an toàn |
no-hitter |
Người ném ném hết trận không bị đánh an toàn |
Hỗ trợ out |
assist |
Hỗ trợ tạo out trong phòng thủ |
Out |
out |
Người chơi tấn công bị phán out |
Out ba strike |
strike-out / killed |
Người đánh bị out ba strike bởi người ném |
Ba strike không out |
Uncaught third strike |
Người đánh bị ba strike nhưng người bắt không bắt được bóng (bóng chạm đất hoặc người bắt mắc lỗi) |
Điểm mất trách nhiệm người ném |
earned run |
Điểm mất có thể quy trách nhiệm cho người ném |
Tỷ lệ phòng thủ |
fielding percentage |
Tỷ lệ phòng thủ thành công |
Phạm vi phòng thủ người chặn |
short field |
Khu vực phòng thủ của người chơi chặn |
Động tác giả người ném |
balk |
Động tác ném bóng vi phạm của người ném |
Bóng trong góc |
inside corner |
Góc vùng strike gần người đánh |
Bóng ngoài góc |
outside corner |
Góc vùng strike xa người đánh |
Bóng quyết định |
winning play |
Quả bóng quan trọng ảnh hưởng thắng thua |
Kiểm soát |
check |
Động tác người ném ngăn người chạy trộm chốt |
Kiểm soát bóng |
control |
Khả năng kiểm soát đường bóng của người ném |
Vung tay |
wind-up |
Động tác chuẩn bị trước khi ném của người ném |
Vi phạm chân |
pitcher's foot fault |
Động tác đạp bệ vi phạm của người ném |
Người đánh trái |
left-handed batter |
Người đánh cầm gậy bằng tay trái |
Người đánh phải |
right-handed batter |
Người đánh cầm gậy bằng tay phải |
Vị trí đánh |
batter's box |
Khu vực người đánh đứng để đánh |
Thứ tự đánh |
batting order |
Sắp xếp thứ tự đánh của người chơi |
Được lên chốt (người đánh bị bóng trúng) |
free pass |
Lên chốt do bốn bóng xấu hoặc bóng trúng người |
Về chốt cũ |
return to one's base |
Người chạy về lại chốt ban đầu |
Người đánh mạnh |
heavy batter , slugger |
Người đánh có sức mạnh đánh lớn |
Vung gậy |
swing (the bat) |
Động tác vung gậy của người đánh |
Thu gậy |
back swing |
Người đánh thu hồi vung gậy chưa hoàn thành |
Không đánh trúng |
hitless |
Người đánh không đánh được an toàn |
Khả năng chọn bóng |
batting eye |
Khả năng phán đoán bóng tốt xấu |
Chạy chốt |
base running |
Kỹ thuật chạy giữa các chốt |
Đánh ngắn |
bunt |
Chiến thuật đánh nhẹ bóng |
Phòng thủ |
fielding |
Kỹ thuật bắt bóng của phòng thủ |
Bắt hụt |
fumble |
Lỗi bắt bóng trong phòng thủ |
Hiệp |
inning |
Đơn vị tính điểm trận đấu, mỗi hiệp chia nửa trên dưới |
Tổng gọi người ném bắt |
battery |
Sự kết hợp giữa người ném và người bắt |
Bóng qua người bắt |
passed ball |
Người bắt bỏ lỡ bóng có thể bắt được |
Khu vực tập cho người ném thay |
bull pen |
Khu vực người ném khởi động |
Đường giữa hai chốt |
base path |
Đường chạy giữa các chốt |
Gậy |
(baseball) bat |
Gậy người đánh dùng để đánh bóng |
Bắt một tay |
one-handed catch |
Động tác bắt bóng bằng một tay |
Bóng ngoài sân |
out-of-bounds |
Bóng đánh ra ngoài sân thi đấu |
Sân bóng chày |
baseball diamond (field ) |
Sân thi đấu, hình thoi |
Bắt trượt |
sliding catch |
Động tác phòng thủ bắt bóng khi trượt |
Bắt nhảy |
jumping catch |
Động tác phòng thủ bắt bóng khi nhảy |
Bóng kỷ niệm chiến thắng |
game ball |
Bóng thi đấu giữ lại sau chiến thắng |
Trận hoàn hảo |
perfect game |
Người ném ném hết trận và không ai lên được chốt |
Đánh hoàn hảo |
hit a cycle |
Đánh được tất cả loại an toàn trong một trận |
Vung trượt |
swing & miss |
Vung gậy không trúng bóng |
Out có giá trị |
productive out |
Out nhưng đạt được mục đích chiến thuật |
Out không giá trị |
unproductive out |
Out và không đạt được hiệu quả chiến thuật nào |
Out đánh hy sinh |
SAC out (sacrifice out ) |
Hy sinh out vì mục đích chiến thuật |
Out bóng cao hy sinh |
SAC fly out |
Đánh hy sinh bằng bóng cao |
Out bóng cao |
fly out |
Out do đánh bóng cao bị bắt |
Out bóng cao gần |
pop out |
Out do đánh bóng cao gần |
Out bóng lăn |
ground out (G.O. ) |
Out do đánh bóng lăn bị chuyền |
Out bóng thẳng |
line out |
Out do đánh bóng thẳng mạnh bị bắt |
Bóng thẳng mạnh |
line drive |
Bóng bay nhanh song song mặt đất |
Out ngoài |
foul out |
Out do bóng ngoài bị bắt |
Out kiểm soát người ném |
pick out |
Out do động tác kiểm soát của người ném |
Out đánh ngắn |
bunt out |
Out do đánh ngắn bị phòng thủ xử lý |
Out chạm |
tag out |
Phòng thủ dùng bóng chạm người chạy để out |
Out trộm chốt |
thrown out |
Out do bị chuyền bóng khi trộm chốt |