Photo by Gareth Hubbard on Unsplash
Các loại thực vật khác nhau là gì?
Loại thực vật | Tên tiếng Anh | Định nghĩa | Thực phẩm có thể ăn | Thực phẩm không thể ăn |
---|---|---|---|---|
Toàn thực vật/Thuần chay | Vegan | Chỉ ăn thực phẩm từ thực vật, hoàn toàn không tiêu thụ bất kỳ sản phẩm động vật nào. | - Rau - Trái cây - Ngũ cốc nguyên hạt - Đậu - Hạt các loại |
- Thịt - Cá - Trứng - Sản phẩm từ sữa - Mật ong |
Thực vật năm vị | Vegetarian (with five pungent vegetables) | Dựa trên toàn thực vật, cho phép ăn năm vị (như hành, tỏi, v.v.) | - Rau - Trái cây - Ngũ cốc nguyên hạt - Đậu - Hạt và năm vị |
- Thịt - Cá - Trứng - Sản phẩm từ sữa |
Trứng sữa thực vật | Lacto-Ovo Vegetarian | Ăn thực phẩm từ thực vật cũng như trứng và sản phẩm từ sữa | - Rau - Trái cây - Ngũ cốc nguyên hạt - Đậu - Trứng - Sản phẩm từ sữa |
- Thịt - Cá |
Trứng thực vật | Ovo Vegetarian | Ăn thực phẩm từ thực vật và trứng, nhưng không ăn sản phẩm từ sữa | - Rau - Trái cây - Ngũ cốc nguyên hạt - Đậu - Trứng |
- Thịt - Cá - Sản phẩm từ sữa |
Sữa thực vật | Lacto Vegetarian | Ăn thực phẩm từ thực vật và sản phẩm từ sữa, nhưng không ăn trứng | - Rau - Trái cây - Ngũ cốc nguyên hạt - Đậu - Sản phẩm từ sữa |
- Thịt - Cá - Trứng |
Hải sản thực vật | Pescatarian | Ăn thực phẩm từ thực vật và hải sản, nhưng không ăn thịt từ đất liền | - Rau - Trái cây - Ngũ cốc nguyên hạt - Đậu - Hải sản (như cá và động vật có vỏ) |
- Thịt từ đất liền (như thịt bò, thịt heo) |
Thực vật linh hoạt | Flexitarian | Chấp nhận nấu ăn thực vật và thực phẩm không phải thực vật cùng nhau, thân thiện với người ăn ngoài | - Rau - Trái cây - Thực phẩm không phải thực vật (có thể dùng chung dụng cụ ăn) |
Không có hạn chế cụ thể, nhưng thường tránh tiêu thụ quá nhiều thịt |
Bảng so sánh hạn chế thực phẩm của các loại thực vật khác nhau
Loại thực vật | Tên tiếng Anh | Thịt | Cá/Hải sản | Sản phẩm từ sữa | Trứng | Năm vị |
---|---|---|---|---|---|---|
Toàn thực vật/Thuần chay | Vegan | X | X | X | X | X |
Trứng sữa thực vật | Lacto-Ovo Vegetarian | X | X | O | O | X |
Sữa thực vật | Lacto Vegetarian | X | X | O | X | O |
Trứng thực vật | Ovo Vegetarian | X | X | X | O | O |
Thực vật năm vị | Vegetarian (with five pungent vegetables) | X | X | O | O | O |
Hải sản thực vật | Pescatarian | X | O | O | O | X |
Thực vật linh hoạt | Flexitarian | O | O | O | O | O |
Các loại thực vật khác nhau có ưu nhược điểm gì?
Loại thực vật | Tên tiếng Anh | Định nghĩa | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|
Toàn thực vật/Thuần chay | Vegan | Chỉ ăn thực phẩm từ thực vật, hoàn toàn không tiêu thụ bất kỳ sản phẩm động vật nào. | Giảm thiểu sự khai thác động vật, bảo vệ môi trường, có thể giảm nguy cơ mắc một số bệnh | Cần lập kế hoạch dinh dưỡng cẩn thận, có thể thiếu một số vitamin và khoáng chất (như vitamin B12) |
Thực vật năm vị | Vegetarian (with five pungent vegetables) | Dựa trên toàn thực vật, cho phép ăn năm vị (như hành, tỏi, v.v.) | Tăng cường hương vị cho bữa ăn, vẫn giữ nguyên tắc cơ bản của chế độ ăn chay | Cần chú ý đến sự cân bằng dinh dưỡng, năm vị có thể ảnh hưởng đến tiêu hóa của một số người |
Trứng sữa thực vật | Lacto-Ovo Vegetarian | Ăn thực phẩm từ thực vật cũng như trứng và sản phẩm từ sữa | Nguồn dinh dưỡng đa dạng, dễ dàng nhận đủ dinh dưỡng cần thiết | Có thể không phù hợp với những người dị ứng với sản phẩm từ sữa, vẫn cần kiểm soát lượng sản phẩm động vật tiêu thụ |
Trứng thực vật | Ovo Vegetarian | Ăn thực phẩm từ thực vật và trứng, nhưng không ăn sản phẩm từ sữa | Cung cấp tính linh hoạt, dễ dàng nhận được nguồn protein | Thiếu sản phẩm từ sữa có thể ảnh hưởng đến lượng canxi |
Sữa thực vật | Lacto Vegetarian | Ăn thực phẩm từ thực vật và sản phẩm từ sữa, nhưng không ăn trứng | Nguồn dinh dưỡng đa dạng, dễ dàng nhận đủ canxi và vitamin D | Thiếu nguồn protein, có thể ảnh hưởng đến mức năng lượng |
Hải sản thực vật | Pescatarian | Ăn thực phẩm từ thực vật và hải sản, nhưng không ăn thịt từ đất liền | Có thể nhận được axit béo Omega-3, có lợi cho sức khỏe tim mạch | Vẫn tiêu thụ sản phẩm động vật, không phù hợp với định nghĩa ăn chay của một số người |
Thực vật linh hoạt | Flexitarian | Chấp nhận nấu ăn thực vật và thực phẩm không phải thực vật cùng nhau, thân thiện với người ăn ngoài | Tiện lợi khi ăn ngoài, tính linh hoạt cao | Có thể khó duy trì nguyên tắc ăn chay thuần túy, dễ bị cám dỗ tiêu thụ quá nhiều thịt |
Tại sao lại phân loại nhiều loại thực vật khác nhau?
Các loại thực vật khác nhau phản ánh sự quan tâm của cá nhân về sức khỏe, bảo vệ môi trường, đạo đức và văn hóa.
Mỗi hình thức ăn chay đều có định nghĩa và lý do riêng, giúp mọi người có thể chọn lựa chế độ ăn phù hợp nhất với nhu cầu của bản thân.
Loại thực vật | Tên tiếng Anh | Định nghĩa | Lý do chính | Đặc điểm |
---|---|---|---|---|
Toàn thực vật/Thuần chay | Vegan | Chỉ ăn thực phẩm từ thực vật, không tiêu thụ bất kỳ sản phẩm động vật nào. | Quyền lợi động vật, bảo vệ môi trường, cân nhắc sức khỏe | Loại trừ nghiêm ngặt tất cả các sản phẩm có nguồn gốc động vật, nhấn mạnh chế độ ăn thực vật. |
Trứng sữa thực vật | Lacto-Ovo Vegetarian | Ăn thực phẩm từ thực vật cũng như trứng và sản phẩm từ sữa. | Sức khỏe, tiện lợi, tình huống xã hội | Hình thức ăn chay phổ biến nhất, dễ dàng nhận đủ dinh dưỡng. |
Sữa thực vật | Lacto Vegetarian | Ăn thực phẩm từ thực vật và sản phẩm từ sữa, nhưng không ăn trứng. | Tín ngưỡng tôn giáo, cân nhắc sức khỏe | Thường thấy trong một số truyền thống tôn giáo, cung cấp canxi. |
Trứng thực vật | Ovo Vegetarian | Ăn thực phẩm từ thực vật và trứng, nhưng không ăn sản phẩm từ sữa. | Nhu cầu sức khỏe, sở thích cá nhân | Dựa vào trứng như nguồn protein chính. |
Thực vật năm vị | Vegetarian (with five pungent vegetables) | Ăn thực phẩm từ thực vật, nhưng không ăn năm vị (như hành, tỏi). | Tín ngưỡng tôn giáo, nhu cầu tu hành | Tăng cường hương vị cho bữa ăn, giữ nguyên chế độ ăn thực vật. |
Hải sản thực vật | Pescatarian | Ăn thực phẩm từ thực vật và cá cùng hải sản. | Cân nhắc sức khỏe, nhu cầu axit béo Omega-3 | Cung cấp nhiều axit béo Omega-3 và protein. |
Người ăn chay linh hoạt | Flexitarian | Chủ yếu ăn thực vật, nhưng thỉnh thoảng tiêu thụ thịt hoặc cá. | Giảm tiêu thụ thịt, lựa chọn ăn uống linh hoạt | Tiện lợi và dễ chấp nhận, phù hợp với người mới bắt đầu hoặc trong tình huống xã hội. |
Năm vị thực vật là gì?
Năm vị | Giống | Mô tả | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Hành | Hành xanh, hành đỏ, hành tây, hành tây, hành tây, hành tây | Cây hành, có hương thơm đặc trưng, thường được dùng để gia vị và tăng thêm hương vị. | |
Tỏi | Tỏi, mầm tỏi | Cây tỏi, có mùi vị và hương vị mạnh, thường được dùng trong nấu ăn và gia vị. | |
Hẹ | Hẹ, hẹ vàng, hoa hẹ | Cây hẹ, có hương thơm đặc trưng, thường được dùng trong bánh bao và xào. | |
Hành tím | Hành tím, hành tây nhỏ | Cây hành tím, thường chỉ các loại hành nhỏ hoặc hành tím, có mùi mạnh. | |
Hành tây | Hành tây | Cây củ phổ biến, có vị ngọt và cay, được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn. |
Tại sao người ăn chay không ăn năm vị?
Năm vị thực vật
trong Phật giáo được coi là 「năm vị」
, vì chúng có mùi hương mạnh, được cho là ảnh hưởng đến tâm trạng của người tu hành, vì vậy nhiều người ăn chay (đặc biệt là người thuần chay và người ăn chay năm vị) sẽ tránh ăn những loại thực vật này.
Những loại thực vật này thường được dùng để tăng thêm hương vị cho món ăn, nhưng do mùi hương mạnh, có thể không dễ chịu với một số người.
Những chất dinh dưỡng nào cần đặc biệt chú ý trong các loại thực vật khác nhau
Chất dinh dưỡng | Toàn thực vật (Vegan) | Trứng sữa thực vật (Lacto-ovo vegetarian) | Sữa thực vật (Lacto vegetarian) | Trứng thực vật (Ovo vegetarian) | Người ăn chay linh hoạt (Flexitarian) |
---|---|---|---|---|---|
Vitamin B12 | Cần chú ý đặc biệt, vì nguồn chính là sản phẩm động vật, khuyến nghị bổ sung thực phẩm tăng cường hoặc bổ sung. | Dễ dàng nhận được hơn, nhưng vẫn cần chú ý, khuyến nghị sử dụng thực phẩm tăng cường. | Nguồn chính là sản phẩm từ sữa, thường có đủ. | Nguồn chính là trứng, thường có đủ. | Thông thường không cần chú ý đặc biệt, vì có thể tiêu thụ một phần sản phẩm động vật. |
Vitamin D | Cần nhận được qua ánh nắng mặt trời hoặc bổ sung, nguồn thực vật hạn chế. | Có thể nhận được qua ánh nắng mặt trời và sản phẩm từ sữa. | Nhận được qua ánh nắng mặt trời và sản phẩm từ sữa. | Nhận được qua ánh nắng mặt trời và trứng. | Thông thường không cần chú ý đặc biệt, vì có thể tiêu thụ một phần sản phẩm động vật. |
Sắt | Tỷ lệ hấp thụ sắt từ thực vật thấp hơn, cần kết hợp với vitamin C để tăng cường hấp thụ. | Dễ dàng nhận được hơn, nhưng vẫn cần chú ý kết hợp với vitamin C. | Nguồn dinh dưỡng đa dạng, thường có đủ. | Nguồn dinh dưỡng đa dạng, thường có đủ. | Thông thường không cần chú ý đặc biệt, vì có thể tiêu thụ một phần sản phẩm động vật. |
Canxi | Nguồn canxi từ thực vật hạn chế, cần chọn thực phẩm tăng cường hoặc chế độ ăn đa dạng. | Nhận được qua sản phẩm từ sữa, thường có đủ. | Nhận được qua sản phẩm từ sữa, thường có đủ. | Nhận được qua sản phẩm từ sữa và các nguồn thực vật khác. | Thông thường không cần chú ý đặc biệt, vì có thể tiêu thụ một phần sản phẩm động vật. |
Protein | Cần đa dạng hóa thực phẩm từ thực vật để đảm bảo hấp thụ axit amin đầy đủ. | Dễ dàng nhận được, có thể bổ sung qua đậu, trứng và sản phẩm từ sữa. | Có thể bổ sung qua đậu và sản phẩm từ sữa. | Có thể bổ sung qua đậu và trứng. | Thông thường không cần chú ý đặc biệt, vì có thể tiêu thụ một phần sản phẩm động vật. |
Axit béo Omega-3 | Nguồn thực vật hạn chế, khuyến nghị tiêu thụ hạt lanh, hạt chia, v.v. | Có thể bổ sung qua dầu cá hoặc các nguồn thực vật như hạt lanh. | Có thể bổ sung qua dầu cá hoặc các nguồn thực vật như hạt lanh. | Có thể bổ sung qua cá hoặc các nguồn thực vật như hạt lanh. | Thông thường không cần chú ý đặc biệt, vì có thể tiêu thụ cá và các sản phẩm động vật khác. |
Reference
- 【蔬食攻略】都是素食,vegetarian、vegan差在哪?彈性蔬食又是什麼? | Pinkoi 設計誌
- Vegan意思?全素可以吃什麼?蛋奶素不能吃什麼?七個Q&A讓你一次搞懂素食分類
- 五辛 - 維基百科,自由的百科全書
- 素食種類大不同!五辛素、奶蛋素、Vegan 是什麼?海鮮素是素嗎? – 蘭揚食品 | 蔬食 x 海鮮 美味即食
- 蔥 - 維基百科,自由的百科全書
- 蒜 - 維基百科,自由的百科全書
- 洋蔥 - 維基百科,自由的百科全書
- 【素食名詞大全】五辛、蛋奶素、Vegan、Vegetarian 都是素食差在哪?
- 素食飲食指南手冊(國健署).pdf
- 素食者請注意! 可能需要特別注意補充這些營養 | 李宜霖胃腸肝膽科
- 【營養師整理】素食者要注意的7種營養素大公開! - 飲食信仰-鄭惠文營養師
- 【方便素】原來是這樣!方便素定義、6種素食種類差異解析
- 五辛素是什麼?為什麼不能吃?洋蔥是素食嗎?五辛素疑問一次答
- Vegan?五辛素?台灣常見的素食種類!
- 【素食定義】7種常見的素食者|你屬於邊種素食主義?|社職 Social Career BLOG
- 你吃哪種素?素食種類重點解析-潔西的綠色生活誌|痞客邦